Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...30.79 | 0.25% | 1.87% | 4.73% | ₫31,732.16T₫31,732,160,840,383,296 | ₫337,382,830,219,965 209,622 BTC | 19,715,778 BTC | |||
173 | ₫753.12 | 0.42% | 3.37% | 13.09% | ₫7.53T₫7,531,180,703,439 | ₫179,771,646,173 238,703,137 ANKR | 10,000,000,000 ANKR | |||
185 | ₫700.79 | 0.27% | 0.72% | 4.06% | ₫6.94T₫6,937,845,196,899 | ₫410,076,057,009 585,160,500 JST | 9,900,000,000 JST | |||
280 | ₫2,329.19 | 0.10% | 2.67% | 13.41% | ₫3.66T₫3,662,978,619,405 | ₫117,889,153,199 50,613,778 COTI | 1,572,639,906 COTI | |||
310 | ₫407.23 | 0.57% | 1.84% | 17.61% | ₫3.15T₫3,153,359,635,042 | ₫45,896,437,144 112,703,789 CELR | 7,743,424,107 CELR | |||
556 | ₫1,163.35 | 0.82% | 4.58% | 15.86% | ₫1.16T₫1,162,332,673,904 | ₫174,356,539,424 149,874,831 REN | 999,127,500 REN |