Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫86,...37.17 | 0.74% | 0.63% | 4.79% | ₫10,364.95T₫10,364,949,509,685,808 | ₫297,904,551,130,300 3,454,129 ETH | 120,178,989 ETH | |||
5 | ₫3,4...44.63 | 0.75% | 0.45% | 1.71% | ₫1,615.15T₫1,615,146,791,930,179 | ₫44,627,081,405,890 12,771,962 SOL | 462,243,828 SOL | |||
115 | ₫55,229.84 | 0.05% | 0.15% | 5.68% | ₫14.68T₫14,680,909,929,369 | ₫424,713,244,787 7,689,923 CAKE | 265,814,813 CAKE | |||
277 | ₫6,448.91 | 0.44% | 1.36% | 2.77% | ₫3.92T₫3,923,768,582,364 | ₫114,729,035,355 17,790,453 SXP | 608,439,021 SXP | |||
429 | ₫3,296.33 | 1.13% | 0.99% | 7.21% | ₫2.03T₫2,025,979,776,959 | ₫117,782,770,916 35,731,540 DODO | 614,617,713 DODO | |||
1161 | ₫62.72 | 0.56% | 0.90% | 5.76% | ₫187.87B₫187,874,314,175 | ₫3,109,241,112 49,573,419 BTS | 2,995,448,625 BTS | |||
1499 | ₫790.58 | 0.20% | 3.38% | 13.98% | ₫61.46B₫61,461,777,954 | ₫5,488,082,843 6,941,847 MIR | 77,742,680 MIR |