Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | ₫192,980.15 | 0.17% | 3.00% | 2.11% | ₫75T₫75,001,808,206,773 | ₫3,517,486,713,397 18,227,195 RNDR | 388,650,384 RNDR | |||
381 | ₫50,251.69 | 0.07% | 2.21% | 0.76% | ₫2.53T₫2,530,976,433,574 | ₫506,789,899,282 10,085,031 HIGH | 50,365,992 HIGH | |||
869 | ₫971,846.38 | 0.03% | 2.81% | 5.13% | ₫419.65B₫419,652,096,934 | ₫1,265,669,262 1,302 KWENTA | 431,809 KWENTA | |||
3653 | ₫579.79 | 0.63% | 2.63% | 14.27% | ₫37.17B₫37,168,951,040 | ₫2,865,357,302 4,942,058 HOP | 64,107,570 HOP | |||
4585 | ₫6,649.42 | 0.02% | 2.47% | 0.56% | ₫367.34B₫367,339,523,105 | ₫580,278,589 87,268 THALES | 55,243,820 THALES |