Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫84,...38.96 | 0.17% | 2.86% | 1.57% | ₫10,124.84T₫10,124,839,045,115,102 | ₫340,920,898,589,949 4,047,123 ETH | 120,193,480 ETH | |||
847 | ₫4,477.18 | 0.35% | 6.43% | 11.66% | ₫419.47B₫419,472,778,749 | ₫1,723,901,200 385,042 RVF | 93,691,309 RVF | |||
987 | ₫1,049.99 | 0.09% | 5.71% | 7.71% | ₫278.3B₫278,304,872,639 | ₫9,376,656,744 8,930,204 FRM | 265,053,893 FRM | |||
1299 | ₫2,280.28 | 0.18% | 0.34% | 20.24% | ₫115.29B₫115,286,383,392 | ₫1,235,126,055 541,655 NETVR | 50,557,986 NETVR | |||
7887 | ₫2,315.21 | 0.00% | 1.70% | 41.51% | ₫1.14B₫1,135,765,673 | ₫138,832 60 TIG | 490,567 TIG |