Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫87,...95.67 | 0.28% | 1.07% | 2.13% | ₫10,494.92T₫10,494,918,230,667,130 | ₫292,981,235,865,990 3,355,079 ETH | 120,182,706 ETH | |||
823 | ₫5,146.35 | 0.03% | 0.21% | 0.21% | ₫482.17B₫482,168,220,073 | ₫1,132,242,793 220,009 RVF | 93,691,309 RVF | |||
974 | ₫1,146.01 | 0.07% | 1.01% | 6.64% | ₫303.74B₫303,741,033,634 | ₫9,029,599,576 7,879,189 FRM | 265,043,083 FRM | |||
1261 | ₫2,705.05 | 1.46% | 6.10% | 14.08% | ₫136.76B₫136,761,856,206 | ₫2,300,388,482 850,405 NETVR | 50,557,986 NETVR | |||
6641 | ₫4,110.54 | 0.00% | 1.23% | 7.64% | ₫2.02B₫2,016,495,019 | ₫6,409,315 1,559 TIG | 490,567 TIG |