Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ₫241,293.37 | 0.07% | 1.60% | 2.45% | ₫144.77T₫144,765,717,223,167 | ₫3,320,967,268,087 13,763,193 UNI | 599,957,295 UNI | |||
61 | ₫2,3...00.09 | 0.04% | 6.62% | 12.32% | ₫34.82T₫34,821,756,929,016 | ₫3,510,072,271,826 1,497,152 AAVE | 14,852,530 AAVE | |||
98 | ₫51,385.68 | 0.73% | 0.01% | 5.94% | ₫16.84T₫16,842,643,414,144 | ₫506,337,855,944 9,853,676 SNX | 327,769,196 SNX | |||
142 | ₫8,263.88 | 0.35% | 0.44% | 3.49% | ₫10.36T₫10,358,882,013,701 | ₫2,789,259,033,690 337,524,152 CRV | 1,253,513,146 CRV | |||
231 | ₫21,400.37 | 0.24% | 3.04% | 4.25% | ₫5.59T₫5,588,998,186,571 | ₫377,875,581,868 17,657,433 SUSHI | 261,163,643 SUSHI | |||
242 | ₫148...62.97 | 0.11% | 0.54% | 1.02% | ₫4.95T₫4,945,584,330,399 | ₫406,468,842,825 2,735 YFI | 33,274 YFI |