Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
117 | ₫54,558.22 | 0.52% | 1.87% | 2.84% | ₫14.55T₫14,548,932,775,563 | ₫463,012,746,502 8,486,581 CAKE | 266,668,032 CAKE | |||
132 | ₫26,828.43 | 0.61% | 1.77% | 4.41% | ₫11.18T₫11,178,061,461,393 | ₫397,545,294,940 14,818,062 TWT | 416,649,900 TWT | |||
742 | ₫11,916.01 | 0.77% | 2.79% | 8.03% | ₫635.72B₫635,721,616,121 | ₫137,349,854,438 11,526,494 BURGER | 53,350,193 BURGER | |||
2085 | ₫147.56 | 0.19% | 2.16% | 3.90% | ₫6.38B₫6,377,217,363 | ₫866,769 5,874 HELMET | 43,218,588 HELMET | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |