Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | ₫11,628.85 | 0.02% | 5.02% | 10.32% | ₫115.87T₫115,872,894,861,281 | ₫6,242,922,208,226 536,847,896 MATIC | 9,964,263,165 MATIC | |||
198 | ₫855.02 | 0.08% | 2.06% | 0.13% | ₫4.72T₫4,716,641,982,230 | ₫532,263,804,498 622,518,993 SKL | 5,516,436,004 SKL | |||
227 | ₫3,294.27 | 0.13% | 0.37% | 2.60% | ₫4.5T₫4,502,627,010,674 | ₫174,754,076,670 53,047,941 LRC | 1,366,806,970 LRC | |||
469 | ₫1,183.19 | 0.01% | 1.09% | 2.58% | ₫1.45T₫1,448,539,608,332 | ₫154,891,915,639 130,910,928 LOOM | 1,224,270,898 LOOM | |||
8422 | ₫394.11 | 0.08% | 1.59% | 3.53% | -- | -- | -- |