Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ₫14,120.42 | 0.07% | 5.85% | 10.29% | ₫139.76T₫139,756,346,192,619 | ₫12,727,173,975,556 901,331,238 MATIC | 9,897,465,124 MATIC | |||
177 | ₫1,371.05 | 0.13% | 9.70% | 11.76% | ₫7.38T₫7,381,751,797,617 | ₫815,014,980,442 594,446,486 SKL | 5,384,019,337 SKL | |||
251 | ₫4,220.25 | 0.20% | 7.54% | 17.96% | ₫5.77T₫5,768,262,013,302 | ₫554,439,090,181 131,376,004 LRC | 1,366,806,970 LRC | |||
509 | ₫1,384.88 | 0.70% | 8.63% | 21.32% | ₫1.7T₫1,695,467,815,931 | ₫365,183,145,377 263,693,060 LOOM | 1,224,270,898 LOOM | |||
9036 | ₫529.55 | 0.03% | 4.96% | 9.19% | -- | -- | -- |