Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
8 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
487 | ₫79,958.31 | 0.45% | 2.14% | 1.93% | ₫1.62T₫1,619,700,041,164 | ₫89,221,045,555 1,115,845 BADGER | 20,256,807 BADGER | |||
558 | ₫18,464.43 | 0.54% | 2.73% | 3.30% | ₫1.22T₫1,218,692,148,982 | ₫131,455,807,073 7,119,408 PERP | 66,002,157 PERP | |||
881 | ₫564.86 | 0.11% | 0.23% | 0.93% | ₫397.51B₫397,506,541,089 | ₫1,120,438,572 1,983,573 HEGIC | 703,727,349 HEGIC | |||
1575 | ₫732.90 | 0.02% | 5.03% | 9.99% | ₫46.8B₫46,796,969,995 | ₫7,651,433 10,440 MTA | 63,851,860 MTA | |||
1951 | ₫18,306.11 | 0.02% | 1.23% | 7.88% | ₫11.31B₫11,306,521,632 | ₫105,940,418 5,787 ROOK | 617,636 ROOK | |||
1952 | ₫277.98 | 0.01% | 7.08% | 28.96% | ₫11.28B₫11,277,657,939 | ₫1,331,017,566 4,788,165 COMBO | 40,569,925 COMBO | |||
6094 | ₫2,501.26 | 0.00% | 5.71% | 1.57% | ₫127.56B₫127,564,346,727 | ₫28,157,702 11,257 EDGE | 51,000,000 EDGE | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |