Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53 | ₫4.25 | 0.67% | 9.78% | 30.95% | ₫40.59T₫40,593,771,760,946 | ₫8,095,557,056,965 1,906,771,392,960 FLOKI | 9,561,175,615,398 FLOKI | |||
508 | ₫3,499.17 | 1.91% | 7.29% | 168.17% | ₫1.7T₫1,695,516,047,121 | ₫1,381,882,997 394,917 SLG | 484,548,100 SLG | |||
849 | ₫0.00001332 | 1.43% | 4.94% | 13.28% | ₫535.21B₫535,211,867,199 | ₫12,077,566,372 906,974,389,759,036 PIT | 40,192,158,063,660,000 PIT | |||
2100 | ₫435.53 | 0.54% | 6.52% | 7.80% | ₫9.99B₫9,986,222,846 | ₫685,908,373 1,574,867 FARA | 22,928,676 FARA | |||
8168 | ₫0.0001297 | 0.01% | 0.02% | 10.52% | -- | ₫402,905 3,105,370,929 COGE | 0 COGE |