Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,7...17.14 | 0.09% | 0.75% | 3.85% | ₫33,634.81T₫33,634,805,519,222,504 | ₫1,061,127,245,335,635 622,440 BTC | 19,729,621 BTC | |||
10 | ₫10,837.86 | 0.19% | 2.61% | 4.89% | ₫389.07T₫389,066,895,153,503 | ₫13,367,929,810,455 1,233,447,798 ADA | 35,898,879,763 ADA | |||
98 | ₫31,087.17 | 0.56% | 3.44% | 3.99% | ₫17.41T₫17,408,812,867,101 | ₫447,962,100,762 14,409,873 NEXO | 560,000,011 NEXO | |||
655 | ₫16,190.04 | 0.39% | 4.41% | 8.95% | ₫862.72B₫862,720,723,846 | ₫36,571,917,584 2,258,915 AVA | 53,287,138 AVA |