Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...34.46 | 0.28% | 1.00% | 5.56% | ₫30,817.61T₫30,817,611,730,344,572 | ₫546,633,620,562,496 349,750 BTC | 19,717,875 BTC | |||
10 | ₫9,958.86 | 0.14% | 0.08% | 1.07% | ₫356.03T₫356,027,333,722,935 | ₫6,569,508,301,897 659,664,674 ADA | 35,749,807,173 ADA | |||
99 | ₫30,497.17 | 0.18% | 2.73% | 3.09% | ₫17.08T₫17,078,416,206,623 | ₫110,140,820,296 3,611,509 NEXO | 560,000,011 NEXO | |||
647 | ₫17,487.88 | 0.03% | 5.65% | 0.15% | ₫900.4B₫900,399,260,000 | ₫45,682,772,685 2,612,254 AVA | 51,487,051 AVA |