Top các token Research hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Research. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1.80% | 13.89% | ₫360.87T₫360,873,408,327,289 | ₫17,086,148,324,628 1,601,276,262 ADA | 33,820,262,544 ADA | |||||
30 | 3.39% | 17.55% | ₫57.45T₫57,450,370,731,602 | ₫3,078,264,027,009 367,741,689 ALGO | 6,863,250,247 ALGO | |||||
56 | 2.81% | 4.86% | ₫20.83T₫20,831,539,803,148 | ₫7,667,573,166,978 936,753,691 FTM | 2,545,006,273 FTM | |||||
151 | 0.22% | 4.62% | ₫3.83T₫3,825,702,014,765 | ₫334,227,837,452 159,599,102 CFX | 1,826,833,483 CFX | |||||
159 | 0.85% | 13.72% | ₫3.32T₫3,319,533,185,721 | ₫58,246,320,569 585,002,837 CKB | 33,340,068,750 CKB | |||||
338 | 1.93% | 10.40% | ₫1.58T₫1,584,119,875,026 | ₫178,854,695,665 664,840 NMR | 5,888,504 NMR | |||||
403 | 22.03% | 36.86% | ₫1.14T₫1,137,598,354,163 | ₫8,214,835,143 382,228 NRG | 52,931,359 NRG | |||||
1255 | 9.90% | 27.89% | ₫47.62B₫47,620,195,296 | ₫44,510,770 208,058 EMC2 | 222,592,281 EMC2 | |||||
1617 | 11.01% | 7.91% | ₫16.77B₫16,767,683,777 | ₫90,309 138 CURE | 25,592,688 CURE | |||||
2055 | 0.87% | 0.57% | ₫4.59B₫4,594,195,650 | ₫74,181,045 3,461,899 COFI | 214,403,034 COFI | |||||
MatryxMTX | $0.00 | |||||||||
EncrypGenDNA | $0.03 | |||||||||
TeslafanTESLF | $0.01 | |||||||||
Phoenix Global [old]PHX | $0.00 | |||||||||
FoldingCoinFLDC | $0.00 | |||||||||
MineBeeMB | $0.00 | |||||||||
MEXC TokenMEXC | $0.00 |
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng