Top các token Mobile hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Mobile. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

43

₫2,228.82
3.02%0.06%5.48%

₫59.22T₫59,223,285,504,887

26.57B CRO
cronos-7d-price-graph

184

₫11,269.24
2.53%2.43%2.87%

₫6.34T₫6,337,926,772,449

562.4M CELO
celo-7d-price-graph

1451

₫2,585.15
2.67%2.13%1.00%

₫109.52B₫109,522,779,271

₫280,231,020

108.40K NEX

42.36M NEX
nash-7d-price-graph

1492

₫19.92
0.64%0.06%0.69%

₫100.34B₫100,342,880,937

₫1,591,464,332

79.90M MCRT

5.03B MCRT
magiccraft-7d-price-graph

2148

₫417.07
1.14%0.74%23.92%

₫16.13B₫16,131,071,298

₫681,647,302

1.63M ELAND

38.67M ELAND
etherland-7d-price-graph

2194

₫9.07
0.81%3.01%6.86%

₫14.18B₫14,184,457,260

₫499,497,947

55.07M DREAMS

1.56B DREAMS
dreams-quest-7d-price-graph

3841

₫1,207.08
0.91%0.00%0.23%

₫25.38B₫25,375,884,157

₫4,790,446,525

3.96M DEXNET

21.02M DEXNET
dexnet-7d-price-graph

4960

₫3,139.24
0.87%66.74%23.07%

₫5.86B₫5,859,918,668

₫431,829,122

137.55K ASM

1.86M ASM
asmatch-7d-price-graph

5055

₫22.96
1.43%0.45%0.19%

₫10.3B₫10,296,768,692

₫340,667,891

14.83M MEMAGX

448.38M MEMAGX
meta-masters-guild-games-7d-price-graph
--------------------
DetherDTH$--
TENTTENT$--
Release ProjectREL$--
ScallopSCLP$--
Falafel CoinFALAFEL$--
PuliPULI$--
CoinMerge OSCMOS$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100