Top các token DPoS hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DPoS. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0.72% | 7.64% | 13.80% | ₫464.73T₫464,726,545,725,561 | ₫30,458,571,731,491 2,212,171,725 ADA | 33,752,565,071 ADA | |||||
132 | 0.24% | 0.76% | 4.66% | ₫6.31T₫6,306,105,990,866 | ₫192,816,499,304 13,084,680 HIVE | 427,937,321 HIVE | |||||
161 | 0.89% | 23.29% | 238.48% | ₫4.00T₫3,997,621,049,907 | ₫791,233,343,384 198,894,182 ABBC | 1,004,891,385 ABBC | |||||
162 | 0.15% | 1.90% | 6.63% | ₫3.91T₫3,906,276,203,834 | ₫160,882,163,315 5,308,837 LSK | 128,900,445 LSK | |||||
303 | 0.19% | 0.97% | 0.86% | ₫2.08T₫2,082,164,227,404 | ₫17,941,868,034 1,008,553 XPRT | 117,043,117 XPRT | |||||
331 | 0.05% | 0.66% | 6.38% | ₫1.75T₫1,753,910,471,673 | ₫71,875,677,746 5,696,209 ARK | 138,998,917 ARK | |||||
445 | 0.89% | 0.26% | 7.74% | ₫1.02T₫1,017,314,027,493 | ₫10,513,082,296 41,195,048 KAI | 3,986,300,000 KAI | |||||
1266 | 0.40% | 2.78% | 3.38% | ₫46.34B₫46,335,751,882 | ₫5,068,178,518 109,379,438 ACT | 999,999,998 ACT | |||||
1397 | 1.31% | 1.49% | 4.51% | ₫32.54B₫32,543,665,640 | ₫2,121,341,561 4,763,026 HPB | 73,069,950 HPB | |||||
1863 | 0.17% | 1.87% | 2.36% | ₫7.85B₫7,846,012,311 | -- | 85,000 CRX | |||||
OracleChainOCT | $0.01 | ||||||||||
DDKoinDDK | $0.10 | ||||||||||
RiseRISE | $0.00 | ||||||||||
AschXAS | $0.00 | ||||||||||
ShiftSHIFT | $0.65 | ||||||||||
EDC Blockchain v1 [old]EDC | $0.00 | ||||||||||
MatchpoolGUP | $0.00 | ||||||||||
CVCoinCVN | $0.10 |
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng