Top các token DPoS hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DPoS. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

9

₫25,886.73
0.36%11.21%4.47%

₫910.13T₫910,131,167,184,002

₫31,534,289,012,781

1,218,164,198 ADA

35,158,211,529 ADA

cardano-7d-price-graph

192

₫12,103.79
0.06%1.93%4.99%

₫8.91T₫8,913,720,454,868

₫590,301,227,663

48,769,949 ELF

736,440,428 ELF

aelf-7d-price-graph

247

₫13,639.95
1.48%3.99%7.55%

₫6.83T₫6,830,193,219,531

₫8,913,543,170,139

653,488,101 HIVE

500,749,243 HIVE

hive-blockchain-7d-price-graph

416

₫16,836.05
0.34%4.38%20.63%

₫3.13T₫3,131,674,502,071

₫1,123,335,210,591

66,722,017 ARK

186,010,050 ARK

ark-7d-price-graph

875

₫3,088.34
0.84%3.76%1.87%

₫658.96B₫658,955,995,950

₫8,139,978,303

2,635,713 XPRT

213,368,953 XPRT

persistence-7d-price-graph

1225

₫51.41
1.34%6.14%30.34%

₫245.47B₫245,467,323,461

₫1,147,567,379

22,323,274 KAI

4,775,000,000 KAI

kardiachain-7d-price-graph

1621

₫89.76
0.03%5.06%14.50%

₫81.26B₫81,259,568,300

₫377,825,709

4,209,337 ABBC

905,308,784 ABBC

abbc-coin-7d-price-graph

2358

₫105,638.86
0.00%1.01%2.71%

₫8.98B₫8,979,302,954

85,000 CRX

cryptex-7d-price-graph

2406

₫103.43
0.00%0.43%68.22%

₫7.56B₫7,557,819,984

₫667,117

6,450 HPB

73,069,950 HPB

high-performance-blockchain-7d-price-graph

3248

₫59.23
0.06%0.53%1.61%

₫533.05T₫533,047,208,222,484

₫24,279,752,714

409,941,219 SMART

9,000,010,200,000 SMART

smart-blockchain-7d-price-graph
DexNetDEXNET$0.06
AchainACT$0.00
ShiftSHIFT$--
RiseRISE$--
EDC Blockchain v1 [old]EDC$--
AschXAS$--
MatchpoolGUP$--
CVCoinCVN$--
OracleChainOCT$--
DDKoinDDK$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100