Top các token DeFi 2.0 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DeFi 2.0. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
339 | 0.10% | 1.76% | 1.39% | ₫1.47T₫1,470,780,143,767 | ₫134,500,560,744 9,822,078,021 SPELL | 107,405,628,969 SPELL | |||||
440 | 0.07% | 0.37% | 6.61% | ₫913.77B₫913,772,005,635 | ₫4,517,622,058 49,439 UQC | 10,000,000 UQC | |||||
503 | 0.04% | 0.69% | 0.84% | ₫729.02B₫729,015,845,975 | ₫16,709,289,785 41,953 ALCX | 1,830,388 ALCX | |||||
737 | 0.33% | 1.75% | 0.67% | ₫286.60B₫286,595,832,458 | ₫2,214,679,579 126,074 TOKE | 16,314,929 TOKE | |||||
2972 | 0.12% | 0.22% | 0.38% | ₫412.86B₫412,856,504,639 | ₫12,818,647,815 51,636 OHM | 1,663,068 OHM | |||||
3050 | 0.01% | 0.93% | 1.84% | ₫386.39B₫386,392,864,487 | ₫10,040,468,560 680,355,902 JPEG | 26,182,509,745 JPEG | |||||
3200 | 0.17% | 1.49% | 1.21% | ₫342.32B₫342,319,281,365 | ₫6,639,674,636 68,591 HEC | 3,536,334 HEC | |||||
4304 | 0.01% | 0.56% | 0.89% | ₫751.03B₫751,029,845,540 | ₫947,487,166 39,734 USX | 31,495,532 USX | |||||
4527 | 0.01% | 2.12% | 10.37% | ₫324.51B₫324,513,666,151 | ₫657,432,020 16,302 KLIMA | 8,047,010 KLIMA | |||||
4587 | 0.07% | 1.66% | 0.65% | ₫39.68B₫39,681,859,183 | ₫586,997,661 5,699 NMSP | 385,271 NMSP | |||||
GyroGYRO | $2.19 | ||||||||||
Brinc.fiBRC | $0.02 | ||||||||||
RomeROME | $14.92 | ||||||||||
8ight FinanceEIGHT | $0.72 | ||||||||||
NidhiDAOGURU | $0.64 | ||||||||||
Cerberus3DOG | $0.00 | ||||||||||
Life DAOLF | $5.33 | ||||||||||
Tempo DAOTEMPO | $0.00 | ||||||||||
TempleDAOTEMPLE | $0.97 |
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng