FLUX đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Flux đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi FLUX sang PLN
Lịch sử tỷ giá FLUX sang PLN
Ngày | 1 FLUX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | zł2.1866 | -0.53% |
Oct 05, 2024 | zł2.1982 | 2.90% |
Oct 04, 2024 | zł2.1363 | 1.94% |
Oct 03, 2024 | zł2.0957 | 2.17% |
Oct 02, 2024 | zł2.0512 | -1.94% |
Oct 01, 2024 | zł2.0918 | -9.17% |
Sep 30, 2024 | zł2.3030 | -5.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang PLN đã tăng 0.46% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLUX sang PLN
biểu đồ Flux sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Flux sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ FLUX sang PLN hiện tại là zł2.1960. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.46% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Flux là tăng bởi FLUX đã tăng thêm 5.22% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FLUX sang PLN
Ngày | 1 FLUX to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | zł2.1866 | -0.53% |
Oct 05, 2024 | zł2.1982 | 2.90% |
Oct 04, 2024 | zł2.1363 | 1.94% |
Oct 03, 2024 | zł2.0957 | 2.17% |
Oct 02, 2024 | zł2.0512 | -1.94% |
Oct 01, 2024 | zł2.0918 | -9.17% |
Sep 30, 2024 | zł2.3030 | -5.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang PLN đã tăng 0.46% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLUX / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Flux (FLUX) sang PLN là zł2.20 cho mỗi 1 FLUX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLUX sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 03:23:32 pm |
---|---|
0.5 FLUX | pln 1.10 |
1 FLUX | pln 2.20 |
5 FLUX | pln 10.98 |
10 FLUX | pln 21.96 |
50 FLUX | pln 109.80 |
100 FLUX | pln 219.60 |
500 FLUX | pln 1,098.02 |
1000 FLUX | pln 2,196.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Flux (FLUX) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang FLUX
Số tiền | Hôm nay lúc 03:23:32 pm |
---|---|
0.5 PLN | FLUX 0.2277 |
1 PLN | FLUX 0.4554 |
5 PLN | FLUX 2.28 |
10 PLN | FLUX 4.55 |
50 PLN | FLUX 22.77 |
100 PLN | FLUX 45.54 |
500 PLN | FLUX 227.68 |
1000 PLN | FLUX 455.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Flux (FLUX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
FLUX / USD | $0.5585 |
FLUX / BTC | 0.00000893 BTC |
FLUX / ETH | 0.0002285 ETH |
FLUX / BNB | 0.0009859 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Flux (FLUX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.