WLD đến INR: Xếp hạng trực tiếp Worldcoin đến Euro
công cụ chuyển đổi WLD sang INR
Lịch sử tỷ giá WLD sang EUR
Ngày | 1 WLD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | €169.14 | 1.33% |
Nov 07, 2024 | €166.91 | -1.36% |
Nov 06, 2024 | €169.22 | 13.57% |
Nov 05, 2024 | €149.00 | 7.07% |
Nov 04, 2024 | €139.15 | -4.58% |
Nov 03, 2024 | €145.83 | -4.03% |
Nov 02, 2024 | €151.95 | -3.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WLD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR đã tăng 0.79% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WLD sang INR
biểu đồ Worldcoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Worldcoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ WLD sang INR hiện tại là ₫50,545.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Worldcoin là tăng bởi WLD đã tăng thêm 7.64% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá WLD sang EUR
Ngày | 1 WLD to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | €169.14 | 1.33% |
Nov 07, 2024 | €166.91 | -1.36% |
Nov 06, 2024 | €169.22 | 13.57% |
Nov 05, 2024 | €149.00 | 7.07% |
Nov 04, 2024 | €139.15 | -4.58% |
Nov 03, 2024 | €145.83 | -4.03% |
Nov 02, 2024 | €151.95 | -3.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WLD sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR đã tăng 0.79% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WLD / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Worldcoin (WLD) sang INR là €1.85 cho mỗi 1 WLD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WLD sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi WLD sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:22:44 am |
---|---|
0.5 WLD | eur 0.9264 |
1 WLD | eur 1.85 |
5 WLD | eur 9.26 |
10 WLD | eur 18.53 |
50 WLD | eur 92.64 |
100 WLD | eur 185.28 |
500 WLD | eur 926.39 |
1000 WLD | eur 1,852.78 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Worldcoin (WLD) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang WLD
Số tiền | Hôm nay lúc 09:22:44 am |
---|---|
0.5 EUR | WLD 0.2699 |
1 EUR | WLD 0.5397 |
5 EUR | WLD 2.70 |
10 EUR | WLD 5.40 |
50 EUR | WLD 26.99 |
100 EUR | WLD 53.97 |
500 EUR | WLD 269.86 |
1000 EUR | WLD 539.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Worldcoin (WLD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.