WAXP đến CAD: Xếp hạng trực tiếp WAX đến Ethereum
công cụ chuyển đổi WAXP sang CAD
Lịch sử tỷ giá WAXP sang ETH
Ngày | 1 WAXP to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 0.06447 ETH | 2.92% |
Nov 22, 2024 | 0.06264 ETH | 6.25% |
Nov 21, 2024 | 0.05895 ETH | 4.54% |
Nov 20, 2024 | 0.0564 ETH | -5.55% |
Nov 19, 2024 | 0.05971 ETH | -1.22% |
Nov 18, 2024 | 0.06045 ETH | 11.00% |
Nov 17, 2024 | 0.05445 ETH | -7.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang ETH đã tăng 5.74% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WAXP sang CAD
biểu đồ WAX sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu WAX sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ WAXP sang CAD hiện tại là ₫1,166.88. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WAX là tăng bởi WAXP đã tăng thêm 38.05% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá WAXP sang ETH
Ngày | 1 WAXP to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 0.06447 ETH | 2.92% |
Nov 22, 2024 | 0.06264 ETH | 6.25% |
Nov 21, 2024 | 0.05895 ETH | 4.54% |
Nov 20, 2024 | 0.0564 ETH | -5.55% |
Nov 19, 2024 | 0.05971 ETH | -1.22% |
Nov 18, 2024 | 0.06045 ETH | 11.00% |
Nov 17, 2024 | 0.05445 ETH | -7.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang ETH đã tăng 5.74% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WAXP / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WAX (WAXP) sang CAD là 0.00001354 ETH cho mỗi 1 WAXP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WAXP sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 12:36:06 pm |
---|---|
0.5 WAXP | 0.000006768 ETH |
1 WAXP | 0.00001354 ETH |
5 WAXP | 0.00006768 ETH |
10 WAXP | 0.0001354 ETH |
50 WAXP | 0.0006768 ETH |
100 WAXP | 0.001354 ETH |
500 WAXP | 0.006768 ETH |
1000 WAXP | 0.01354 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WAX (WAXP) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang WAXP
Số tiền | Hôm nay lúc 12:36:06 pm |
---|---|
0.5 ETH | 36,937.21 WAXP |
1 ETH | 73,874.41 WAXP |
5 ETH | 369,372.05 WAXP |
10 ETH | 738,744.11 WAXP |
50 ETH | 3,693,720.53 WAXP |
100 ETH | 7,387,441.05 WAXP |
500 ETH | 36,937,205.27 WAXP |
1000 ETH | 73,874,410.53 WAXP |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang WAX (WAXP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
WAXP / USD | $0.04591 |
WAXP / BTC | 0.0000004656 BTC |
WAXP / ETH | 0.00001354 ETH |
WAXP / BNB | 0.00006895 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của WAX (WAXP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.