PYR đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Vulcan Forged (PYR) đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi PYR sang JPY
Lịch sử tỷ giá PYR sang JPY
Ngày | 1 PYR to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥388.69 | -0.35% |
Oct 05, 2024 | ¥390.06 | -0.63% |
Oct 04, 2024 | ¥392.52 | 3.68% |
Oct 03, 2024 | ¥378.58 | -1.00% |
Oct 02, 2024 | ¥382.41 | 1.59% |
Oct 01, 2024 | ¥376.44 | -6.74% |
Sep 30, 2024 | ¥403.63 | -7.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang JPY đã giảm 1.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PYR sang JPY
biểu đồ Vulcan Forged (PYR) sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Vulcan Forged (PYR) sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ PYR sang JPY hiện tại là ¥388.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Vulcan Forged (PYR) là giảm bởi PYR đã tăng thêm 8.18% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PYR sang JPY
Ngày | 1 PYR to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥388.69 | -0.35% |
Oct 05, 2024 | ¥390.06 | -0.63% |
Oct 04, 2024 | ¥392.52 | 3.68% |
Oct 03, 2024 | ¥378.58 | -1.00% |
Oct 02, 2024 | ¥382.41 | 1.59% |
Oct 01, 2024 | ¥376.44 | -6.74% |
Sep 30, 2024 | ¥403.63 | -7.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang JPY đã giảm 1.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PYR / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang JPY là ¥388.25 cho mỗi 1 PYR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PYR sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 07:50:48 am |
---|---|
0.5 PYR | jpy 194.12 |
1 PYR | jpy 388.25 |
5 PYR | jpy 1,941.25 |
10 PYR | jpy 3,882.50 |
50 PYR | jpy 19,412.48 |
100 PYR | jpy 38,824.95 |
500 PYR | jpy 194,124.76 |
1000 PYR | jpy 388,249.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang PYR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:50:48 am |
---|---|
0.5 JPY | PYR 0.001288 |
1 JPY | PYR 0.002576 |
5 JPY | PYR 0.01288 |
10 JPY | PYR 0.02576 |
50 JPY | PYR 0.1288 |
100 JPY | PYR 0.2576 |
500 JPY | PYR 1.29 |
1000 JPY | PYR 2.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Vulcan Forged (PYR) (PYR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.