PYR đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Vulcan Forged (PYR) đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi PYR sang CNY
Lịch sử tỷ giá PYR sang CNY
Ngày | 1 PYR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥18.31 | -0.97% |
Oct 05, 2024 | ¥18.49 | -0.66% |
Oct 04, 2024 | ¥18.61 | 2.41% |
Oct 03, 2024 | ¥18.17 | -1.10% |
Oct 02, 2024 | ¥18.38 | -0.24% |
Oct 01, 2024 | ¥18.42 | -6.66% |
Sep 30, 2024 | ¥19.73 | -7.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang CNY đã giảm 1.27% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PYR sang CNY
biểu đồ Vulcan Forged (PYR) sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Vulcan Forged (PYR) sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ PYR sang CNY hiện tại là ¥18.31. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.27% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Vulcan Forged (PYR) là giảm bởi PYR đã tăng thêm 8.50% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PYR sang CNY
Ngày | 1 PYR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥18.31 | -0.97% |
Oct 05, 2024 | ¥18.49 | -0.66% |
Oct 04, 2024 | ¥18.61 | 2.41% |
Oct 03, 2024 | ¥18.17 | -1.10% |
Oct 02, 2024 | ¥18.38 | -0.24% |
Oct 01, 2024 | ¥18.42 | -6.66% |
Sep 30, 2024 | ¥19.73 | -7.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PYR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang CNY đã giảm 1.27% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PYR / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang CNY là ¥18.31 cho mỗi 1 PYR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PYR sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi PYR sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 07:38:12 am |
---|---|
0.5 PYR | cny 9.16 |
1 PYR | cny 18.31 |
5 PYR | cny 91.55 |
10 PYR | cny 183.10 |
50 PYR | cny 915.51 |
100 PYR | cny 1,831.01 |
500 PYR | cny 9,155.07 |
1000 PYR | cny 18,310.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Vulcan Forged (PYR) (PYR) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang PYR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:38:12 am |
---|---|
0.5 CNY | PYR 0.02731 |
1 CNY | PYR 0.05461 |
5 CNY | PYR 0.2731 |
10 CNY | PYR 0.5461 |
50 CNY | PYR 2.73 |
100 CNY | PYR 5.46 |
500 CNY | PYR 27.31 |
1000 CNY | PYR 54.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang Vulcan Forged (PYR) (PYR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.