vBUSD CZK: Giá Venus BUSD CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi vBUSD sang CZK
vBUSD CZK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 vBUSD to CZK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 24, 2025 | Kč0.4597 | 0.03% |
| Dec 23, 2025 | Kč0.4596 | -0.35% |
| Dec 22, 2025 | Kč0.4612 | -0.49% |
| Dec 21, 2025 | Kč0.4634 | -0.01% |
| Dec 20, 2025 | Kč0.4635 | 0.00% |
| Dec 19, 2025 | Kč0.4635 | 0.07% |
| Dec 18, 2025 | Kč0.4631 | 0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ vBUSD sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi vBUSD sang CZK đã tăng 0.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ vBUSD sang CZK
biểu đồ Venus BUSD sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Venus BUSD Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ vBUSD sang CZK hiện tại là Kč 0.4597. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Venus BUSD là tăng bởi vBUSD đã giảm bớt 0.04% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
vBUSD CZK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 vBUSD to CZK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 24, 2025 | Kč0.4597 | 0.03% |
| Dec 23, 2025 | Kč0.4596 | -0.35% |
| Dec 22, 2025 | Kč0.4612 | -0.49% |
| Dec 21, 2025 | Kč0.4634 | -0.01% |
| Dec 20, 2025 | Kč0.4635 | 0.00% |
| Dec 19, 2025 | Kč0.4635 | 0.07% |
| Dec 18, 2025 | Kč0.4631 | 0.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ vBUSD sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi vBUSD sang CZK đã tăng 0.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi vBUSD / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Venus BUSD (vBUSD) sang CZK là Kč0.4597 cho mỗi 1 vBUSD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 vBUSD sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi vBUSD sang CZK
| Số tiền | Hôm nay lúc 04:03:22 am |
|---|---|
| 0.5 vBUSD | czk 0.2299 |
| 1 vBUSD | czk 0.4597 |
| 5 vBUSD | czk 2.30 |
| 10 vBUSD | czk 4.60 |
| 50 vBUSD | czk 22.99 |
| 100 vBUSD | czk 45.97 |
| 500 vBUSD | czk 229.87 |
| 1000 vBUSD | czk 459.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Venus BUSD (vBUSD) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang vBUSD
| Số tiền | Hôm nay lúc 04:03:22 am |
|---|---|
| 0.5 CZK | vBUSD 1.09 |
| 1 CZK | vBUSD 2.18 |
| 5 CZK | vBUSD 10.88 |
| 10 CZK | vBUSD 21.75 |
| 50 CZK | vBUSD 108.76 |
| 100 CZK | vBUSD 217.52 |
| 500 CZK | vBUSD 1,087.59 |
| 1000 CZK | vBUSD 2,175.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Venus BUSD (vBUSD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ vBUSD sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| vBUSD / USD | $0.0223 |
| vBUSD / BTC | 0.0000002555 BTC |
| vBUSD / ETH | 0.000007575 ETH |
| vBUSD / BNB | 0.00002653 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Venus BUSD (vBUSD) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












