VET đến VES: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi VET sang VES
Lịch sử tỷ giá VET sang VES
Ngày | 1 VET to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2024 | VES 0.8239 | -0.06% |
Oct 09, 2024 | VES 0.8244 | -0.61% |
Oct 08, 2024 | VES 0.8294 | -2.32% |
Oct 07, 2024 | VES 0.8491 | -1.24% |
Oct 06, 2024 | VES 0.8597 | 2.64% |
Oct 05, 2024 | VES 0.8376 | -0.70% |
Oct 04, 2024 | VES 0.8435 | 3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang VES đã giảm 2.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang VES
biểu đồ VeChain sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang VES hiện tại là VES 0.824. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã tăng thêm 1.95% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang VES
Ngày | 1 VET to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2024 | VES 0.8239 | -0.06% |
Oct 09, 2024 | VES 0.8244 | -0.61% |
Oct 08, 2024 | VES 0.8294 | -2.32% |
Oct 07, 2024 | VES 0.8491 | -1.24% |
Oct 06, 2024 | VES 0.8597 | 2.64% |
Oct 05, 2024 | VES 0.8376 | -0.70% |
Oct 04, 2024 | VES 0.8435 | 3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang VES đã giảm 2.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang VES là VES0.824 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 05:15:39 am |
---|---|
0.5 VET | ves 0.412 |
1 VET | ves 0.824 |
5 VET | ves 4.12 |
10 VET | ves 8.24 |
50 VET | ves 41.20 |
100 VET | ves 82.40 |
500 VET | ves 411.98 |
1000 VET | ves 823.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 05:15:39 am |
---|---|
0.5 VES | VET 0.6068 |
1 VES | VET 1.21 |
5 VES | VET 6.07 |
10 VES | VET 12.14 |
50 VES | VET 60.68 |
100 VES | VET 121.36 |
500 VES | VET 606.82 |
1000 VES | VET 1,213.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.