VET đến ETH: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Ethereum
công cụ chuyển đổi VET sang ETH
Lịch sử tỷ giá VET sang ETH
Ngày | 1 VET to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2024 | 0.000009358 ETH | 0.46% |
Sep 13, 2024 | 0.000009314 ETH | -1.30% |
Sep 12, 2024 | 0.000009437 ETH | 2.01% |
Sep 11, 2024 | 0.000009251 ETH | 0.77% |
Sep 10, 2024 | 0.000009181 ETH | 0.55% |
Sep 09, 2024 | 0.000009131 ETH | 1.69% |
Sep 08, 2024 | 0.000008979 ETH | 1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang ETH đã tăng 2.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang ETH
biểu đồ VeChain sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang ETH hiện tại là 0.000009354 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là tăng bởi VET đã giảm bớt 0.03% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang ETH
Ngày | 1 VET to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2024 | 0.000009358 ETH | 0.46% |
Sep 13, 2024 | 0.000009314 ETH | -1.30% |
Sep 12, 2024 | 0.000009437 ETH | 2.01% |
Sep 11, 2024 | 0.000009251 ETH | 0.77% |
Sep 10, 2024 | 0.000009181 ETH | 0.55% |
Sep 09, 2024 | 0.000009131 ETH | 1.69% |
Sep 08, 2024 | 0.000008979 ETH | 1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang ETH đã tăng 2.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang ETH là 0.000009354 ETH cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 06:32:14 am |
---|---|
0.5 VET | 0.000004677 ETH |
1 VET | 0.000009354 ETH |
5 VET | 0.00004677 ETH |
10 VET | 0.00009354 ETH |
50 VET | 0.0004677 ETH |
100 VET | 0.0009354 ETH |
500 VET | 0.004677 ETH |
1000 VET | 0.009354 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 06:32:14 am |
---|---|
0.5 ETH | 53,452.70 VET |
1 ETH | 106,905.40 VET |
5 ETH | 534,526.98 VET |
10 ETH | 1,069,053.96 VET |
50 ETH | 5,345,269.81 VET |
100 ETH | 10,690,539.62 VET |
500 ETH | 53,452,698.09 VET |
1000 ETH | 106,905,396.18 VET |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.