VET đến BNB: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi VET sang BNB
Lịch sử tỷ giá VET sang CNY
Ngày | 1 VET to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 03, 2025 | ¥0.00006922 | 1.21% |
Jan 02, 2025 | ¥0.00006839 | 3.78% |
Jan 01, 2025 | ¥0.0000659 | 7.15% |
Dec 31, 2024 | ¥0.00006151 | -1.52% |
Dec 30, 2024 | ¥0.00006246 | -3.67% |
Dec 29, 2024 | ¥0.00006484 | -1.67% |
Dec 28, 2024 | ¥0.00006593 | -0.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CNY đã tăng 3.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang BNB
biểu đồ VeChain sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang BNB hiện tại là ₫1,242.26. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là tăng bởi VET đã giảm bớt 33.50% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang CNY
Ngày | 1 VET to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 03, 2025 | ¥0.00006922 | 1.21% |
Jan 02, 2025 | ¥0.00006839 | 3.78% |
Jan 01, 2025 | ¥0.0000659 | 7.15% |
Dec 31, 2024 | ¥0.00006151 | -1.52% |
Dec 30, 2024 | ¥0.00006246 | -3.67% |
Dec 29, 2024 | ¥0.00006484 | -1.67% |
Dec 28, 2024 | ¥0.00006593 | -0.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CNY đã tăng 3.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang BNB là ¥0.356 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:37:04 am |
---|---|
0.5 VET | cny 0.178 |
1 VET | cny 0.356 |
5 VET | cny 1.78 |
10 VET | cny 3.56 |
50 VET | cny 17.80 |
100 VET | cny 35.60 |
500 VET | cny 178.00 |
1000 VET | cny 356.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 04:37:04 am |
---|---|
0.5 CNY | VET 1.40 |
1 CNY | VET 2.81 |
5 CNY | VET 14.04 |
10 CNY | VET 28.09 |
50 CNY | VET 140.45 |
100 CNY | VET 280.90 |
500 CNY | VET 1,404.48 |
1000 CNY | VET 2,808.96 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.