VET đến BNB: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi VET sang BNB
Lịch sử tỷ giá VET sang PLN
Ngày | 1 VET to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | zł0.00003511 | -0.90% |
Nov 03, 2024 | zł0.00003543 | -1.04% |
Nov 02, 2024 | zł0.00003581 | -0.75% |
Nov 01, 2024 | zł0.00003608 | -1.65% |
Oct 31, 2024 | zł0.00003668 | -1.61% |
Oct 30, 2024 | zł0.00003728 | -0.37% |
Oct 29, 2024 | zł0.00003742 | 2.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PLN đã giảm 2.73% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang BNB
biểu đồ VeChain sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang BNB hiện tại là ₫487.98. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.73% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã giảm bớt 14.67% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang PLN
Ngày | 1 VET to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | zł0.00003511 | -0.90% |
Nov 03, 2024 | zł0.00003543 | -1.04% |
Nov 02, 2024 | zł0.00003581 | -0.75% |
Nov 01, 2024 | zł0.00003608 | -1.65% |
Oct 31, 2024 | zł0.00003668 | -1.61% |
Oct 30, 2024 | zł0.00003728 | -0.37% |
Oct 29, 2024 | zł0.00003742 | 2.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PLN đã giảm 2.73% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang BNB là zł0.07712 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:35 pm |
---|---|
0.5 VET | pln 0.03856 |
1 VET | pln 0.07712 |
5 VET | pln 0.3856 |
10 VET | pln 0.7712 |
50 VET | pln 3.86 |
100 VET | pln 7.71 |
500 VET | pln 38.56 |
1000 VET | pln 77.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:35 pm |
---|---|
0.5 PLN | VET 6.48 |
1 PLN | VET 12.97 |
5 PLN | VET 64.83 |
10 PLN | VET 129.66 |
50 PLN | VET 648.32 |
100 PLN | VET 1,296.64 |
500 PLN | VET 6,483.18 |
1000 PLN | VET 12,966.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.