VET đến BNB: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi VET sang BNB
Lịch sử tỷ giá VET sang INR
Ngày | 1 VET to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 26, 2024 | ₹0.00006202 | -2.71% |
Nov 25, 2024 | ₹0.00006375 | -6.86% |
Nov 24, 2024 | ₹0.00006845 | 5.47% |
Nov 23, 2024 | ₹0.0000649 | 15.10% |
Nov 22, 2024 | ₹0.00005639 | 9.16% |
Nov 21, 2024 | ₹0.00005165 | -0.39% |
Nov 20, 2024 | ₹0.00005185 | -5.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang INR đã giảm 11.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang BNB
biểu đồ VeChain sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang BNB hiện tại là ₫979.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 11.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã tăng thêm 77.15% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang INR
Ngày | 1 VET to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 26, 2024 | ₹0.00006202 | -2.71% |
Nov 25, 2024 | ₹0.00006375 | -6.86% |
Nov 24, 2024 | ₹0.00006845 | 5.47% |
Nov 23, 2024 | ₹0.0000649 | 15.10% |
Nov 22, 2024 | ₹0.00005639 | 9.16% |
Nov 21, 2024 | ₹0.00005165 | -0.39% |
Nov 20, 2024 | ₹0.00005185 | -5.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang INR đã giảm 11.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang BNB là ₹3.25 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:21:41 am |
---|---|
0.5 VET | inr 1.62 |
1 VET | inr 3.25 |
5 VET | inr 16.24 |
10 VET | inr 32.49 |
50 VET | inr 162.44 |
100 VET | inr 324.88 |
500 VET | inr 1,624.38 |
1000 VET | inr 3,248.77 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 11:21:41 am |
---|---|
0.5 INR | VET 0.1539 |
1 INR | VET 0.3078 |
5 INR | VET 1.54 |
10 INR | VET 3.08 |
50 INR | VET 15.39 |
100 INR | VET 30.78 |
500 INR | VET 153.90 |
1000 INR | VET 307.81 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.