UPC đến NZD: Xếp hạng trực tiếp UPCX đến Euro
công cụ chuyển đổi UPC sang NZD
Lịch sử tỷ giá UPC sang EUR
Ngày | 1 UPC to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 11, 2024 | €6.28 | 0.98% |
Nov 10, 2024 | €6.22 | 1.49% |
Nov 09, 2024 | €6.13 | 0.30% |
Nov 08, 2024 | €6.11 | 0.95% |
Nov 07, 2024 | €6.05 | 0.19% |
Nov 06, 2024 | €6.04 | 3.82% |
Nov 05, 2024 | €5.82 | 1.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UPC sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UPC sang EUR đã tăng 0.64% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UPC sang NZD
biểu đồ UPCX sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu UPCX sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ UPC sang NZD hiện tại là ₫94,950.71. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của UPCX là tăng bởi UPC đã tăng thêm 98.48% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UPC sang EUR
Ngày | 1 UPC to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 11, 2024 | €6.28 | 0.98% |
Nov 10, 2024 | €6.22 | 1.49% |
Nov 09, 2024 | €6.13 | 0.30% |
Nov 08, 2024 | €6.11 | 0.95% |
Nov 07, 2024 | €6.05 | 0.19% |
Nov 06, 2024 | €6.04 | 3.82% |
Nov 05, 2024 | €5.82 | 1.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UPC sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UPC sang EUR đã tăng 0.64% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UPC / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ UPCX (UPC) sang NZD là €3.51 cho mỗi 1 UPC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UPC sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi UPC sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:25:56 am |
---|---|
0.5 UPC | eur 1.75 |
1 UPC | eur 3.51 |
5 UPC | eur 17.55 |
10 UPC | eur 35.09 |
50 UPC | eur 175.47 |
100 UPC | eur 350.95 |
500 UPC | eur 1,754.74 |
1000 UPC | eur 3,509.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của UPCX (UPC) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang UPC
Số tiền | Hôm nay lúc 10:25:56 am |
---|---|
0.5 EUR | UPC 0.1425 |
1 EUR | UPC 0.2849 |
5 EUR | UPC 1.42 |
10 EUR | UPC 2.85 |
50 EUR | UPC 14.25 |
100 EUR | UPC 28.49 |
500 EUR | UPC 142.47 |
1000 EUR | UPC 284.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang UPCX (UPC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.