ZCX đến USD: Xếp hạng trực tiếp Unizen đến Euro
công cụ chuyển đổi ZCX sang USD
Lịch sử tỷ giá ZCX sang EUR
Ngày | 1 ZCX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.1281 | -2.82% |
Dec 21, 2024 | €0.1318 | 0.63% |
Dec 20, 2024 | €0.1309 | -4.80% |
Dec 19, 2024 | €0.1375 | -11.56% |
Dec 18, 2024 | €0.1555 | -6.08% |
Dec 17, 2024 | €0.1656 | 6.87% |
Dec 16, 2024 | €0.1549 | -6.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZCX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZCX sang EUR đã giảm 6.79% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZCX sang USD
biểu đồ Unizen sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Unizen sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ZCX sang USD hiện tại là ₫3,260.12. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Unizen là giảm bởi ZCX đã tăng thêm 27.65% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ZCX sang EUR
Ngày | 1 ZCX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.1281 | -2.82% |
Dec 21, 2024 | €0.1318 | 0.63% |
Dec 20, 2024 | €0.1309 | -4.80% |
Dec 19, 2024 | €0.1375 | -11.56% |
Dec 18, 2024 | €0.1555 | -6.08% |
Dec 17, 2024 | €0.1656 | 6.87% |
Dec 16, 2024 | €0.1549 | -6.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZCX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZCX sang EUR đã giảm 6.79% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZCX / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Unizen (ZCX) sang USD là €0.1228 cho mỗi 1 ZCX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZCX sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ZCX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:42:06 pm |
---|---|
0.5 ZCX | eur 0.0614 |
1 ZCX | eur 0.1228 |
5 ZCX | eur 0.614 |
10 ZCX | eur 1.23 |
50 ZCX | eur 6.14 |
100 ZCX | eur 12.28 |
500 ZCX | eur 61.40 |
1000 ZCX | eur 122.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Unizen (ZCX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ZCX
Số tiền | Hôm nay lúc 12:42:06 pm |
---|---|
0.5 EUR | ZCX 4.07 |
1 EUR | ZCX 8.14 |
5 EUR | ZCX 40.72 |
10 EUR | ZCX 81.44 |
50 EUR | ZCX 407.19 |
100 EUR | ZCX 814.37 |
500 EUR | ZCX 4,071.87 |
1000 EUR | ZCX 8,143.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Unizen (ZCX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.