RUNE đến SGD: Xếp hạng trực tiếp THORChain đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi RUNE sang SGD
Lịch sử tỷ giá RUNE sang PKR
Ngày | 1 RUNE to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 23, 2025 | ₨4.13 | -4.62% |
Jan 22, 2025 | ₨4.33 | -7.72% |
Jan 21, 2025 | ₨4.69 | 6.00% |
Jan 20, 2025 | ₨4.43 | -1.20% |
Jan 19, 2025 | ₨4.48 | -12.80% |
Jan 18, 2025 | ₨5.14 | -7.10% |
Jan 17, 2025 | ₨5.53 | 16.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RUNE sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RUNE sang PKR đã giảm 9.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RUNE sang SGD
biểu đồ THORChain sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu THORChain sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ RUNE sang SGD hiện tại là ₫76,826.97. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 9.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của THORChain là giảm bởi RUNE đã giảm bớt 42.05% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RUNE sang PKR
Ngày | 1 RUNE to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 23, 2025 | ₨4.13 | -4.62% |
Jan 22, 2025 | ₨4.33 | -7.72% |
Jan 21, 2025 | ₨4.69 | 6.00% |
Jan 20, 2025 | ₨4.43 | -1.20% |
Jan 19, 2025 | ₨4.48 | -12.80% |
Jan 18, 2025 | ₨5.14 | -7.10% |
Jan 17, 2025 | ₨5.53 | 16.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RUNE sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RUNE sang PKR đã giảm 9.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RUNE / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ THORChain (RUNE) sang SGD là ₨852.28 cho mỗi 1 RUNE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RUNE sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi RUNE sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:53 am |
---|---|
0.5 RUNE | pkr 426.14 |
1 RUNE | pkr 852.28 |
5 RUNE | pkr 4,261.38 |
10 RUNE | pkr 8,522.76 |
50 RUNE | pkr 42,613.81 |
100 RUNE | pkr 85,227.61 |
500 RUNE | pkr 426,138.06 |
1000 RUNE | pkr 852,276.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của THORChain (RUNE) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang RUNE
Số tiền | Hôm nay lúc 09:51:53 am |
---|---|
0.5 PKR | RUNE 0.0005867 |
1 PKR | RUNE 0.001173 |
5 PKR | RUNE 0.005867 |
10 PKR | RUNE 0.01173 |
50 PKR | RUNE 0.05867 |
100 PKR | RUNE 0.1173 |
500 PKR | RUNE 0.5867 |
1000 PKR | RUNE 1.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang THORChain (RUNE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ RUNE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
RUNE / USD | $3.0569 |
RUNE / BTC | 0.00003004 BTC |
RUNE / ETH | 0.0009566 ETH |
RUNE / BNB | 0.004464 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của THORChain (RUNE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.