TNSR NOK: Giá Tensor NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi TNSR sang NOK
TNSR NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 TNSR to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | kr0.8671 | -5.78% |
| Dec 17, 2025 | kr0.9203 | -3.76% |
| Dec 16, 2025 | kr0.9563 | -0.38% |
| Dec 15, 2025 | kr0.9599 | -0.03% |
| Dec 14, 2025 | kr0.9602 | -11.25% |
| Dec 13, 2025 | kr1.08 | 14.30% |
| Dec 12, 2025 | kr0.9466 | -1.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TNSR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TNSR sang NOK đã giảm 2.55% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TNSR sang NOK
biểu đồ Tensor sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Tensor Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ TNSR sang NOK hiện tại là kr 0.8774. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.55% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Tensor là giảm bởi TNSR đã giảm bớt 1.08% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
TNSR NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 TNSR to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | kr0.8671 | -5.78% |
| Dec 17, 2025 | kr0.9203 | -3.76% |
| Dec 16, 2025 | kr0.9563 | -0.38% |
| Dec 15, 2025 | kr0.9599 | -0.03% |
| Dec 14, 2025 | kr0.9602 | -11.25% |
| Dec 13, 2025 | kr1.08 | 14.30% |
| Dec 12, 2025 | kr0.9466 | -1.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TNSR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TNSR sang NOK đã giảm 2.55% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TNSR / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Tensor (TNSR) sang NOK là kr0.8775 cho mỗi 1 TNSR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TNSR sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi TNSR sang NOK
| Số tiền | Hôm nay lúc 03:30:21 pm |
|---|---|
| 0.5 TNSR | nok 0.4387 |
| 1 TNSR | nok 0.8775 |
| 5 TNSR | nok 4.39 |
| 10 TNSR | nok 8.77 |
| 50 TNSR | nok 43.87 |
| 100 TNSR | nok 87.75 |
| 500 TNSR | nok 438.73 |
| 1000 TNSR | nok 877.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Tensor (TNSR) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang TNSR
| Số tiền | Hôm nay lúc 03:30:21 pm |
|---|---|
| 0.5 NOK | TNSR 0.5698 |
| 1 NOK | TNSR 1.14 |
| 5 NOK | TNSR 5.70 |
| 10 NOK | TNSR 11.40 |
| 50 NOK | TNSR 56.98 |
| 100 NOK | TNSR 113.96 |
| 500 NOK | TNSR 569.82 |
| 1000 NOK | TNSR 1,139.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Tensor (TNSR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ TNSR sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| TNSR / USD | $0.08647 |
| TNSR / BTC | 0.0000009805 BTC |
| TNSR / ETH | 0.00002918 ETH |
| TNSR / BNB | 0.0001021 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Tensor (TNSR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












