TEL đến SGD: Xếp hạng trực tiếp Telcoin đến Euro
công cụ chuyển đổi TEL sang SGD
Lịch sử tỷ giá TEL sang EUR
Ngày | 1 TEL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | €0.002324 | 3.33% |
Nov 06, 2024 | €0.002249 | 19.86% |
Nov 05, 2024 | €0.001877 | 3.26% |
Nov 04, 2024 | €0.001817 | -2.00% |
Nov 03, 2024 | €0.001854 | 0.61% |
Nov 02, 2024 | €0.001843 | 0.13% |
Nov 01, 2024 | €0.001841 | 0.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TEL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang EUR đã tăng 1.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TEL sang SGD
biểu đồ Telcoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Telcoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TEL sang SGD hiện tại là ₫44.59. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Telcoin là tăng bởi TEL đã tăng thêm 21.12% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TEL sang EUR
Ngày | 1 TEL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | €0.002324 | 3.33% |
Nov 06, 2024 | €0.002249 | 19.86% |
Nov 05, 2024 | €0.001877 | 3.26% |
Nov 04, 2024 | €0.001817 | -2.00% |
Nov 03, 2024 | €0.001854 | 0.61% |
Nov 02, 2024 | €0.001843 | 0.13% |
Nov 01, 2024 | €0.001841 | 0.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TEL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang EUR đã tăng 1.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TEL / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Telcoin (TEL) sang SGD là €0.001628 cho mỗi 1 TEL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TEL sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi TEL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:35 pm |
---|---|
0.5 TEL | eur 0.0008138 |
1 TEL | eur 0.001628 |
5 TEL | eur 0.008138 |
10 TEL | eur 0.01628 |
50 TEL | eur 0.08138 |
100 TEL | eur 0.1628 |
500 TEL | eur 0.8138 |
1000 TEL | eur 1.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Telcoin (TEL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TEL
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:35 pm |
---|---|
0.5 EUR | TEL 307.21 |
1 EUR | TEL 614.41 |
5 EUR | TEL 3,072.06 |
10 EUR | TEL 6,144.12 |
50 EUR | TEL 30,720.60 |
100 EUR | TEL 61,441.19 |
500 EUR | TEL 307,205.97 |
1000 EUR | TEL 614,411.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Telcoin (TEL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.