XLM đến PKR: Xếp hạng trực tiếp Stellar đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi XLM sang PKR
Lịch sử tỷ giá XLM sang PHP
Ngày | 1 XLM to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | ₱130.57 | -8.80% |
Nov 23, 2024 | ₱143.18 | 51.11% |
Nov 22, 2024 | ₱94.75 | 29.50% |
Nov 21, 2024 | ₱73.16 | 6.32% |
Nov 20, 2024 | ₱68.82 | 6.70% |
Nov 19, 2024 | ₱64.50 | -0.15% |
Nov 18, 2024 | ₱64.60 | 18.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP đã giảm 9.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XLM sang PKR
biểu đồ Stellar sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Stellar sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ XLM sang PKR hiện tại là ₫11,914.18. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 9.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Stellar là giảm bởi XLM đã tăng thêm 388.90% so với PKR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XLM sang PHP
Ngày | 1 XLM to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | ₱130.57 | -8.80% |
Nov 23, 2024 | ₱143.18 | 51.11% |
Nov 22, 2024 | ₱94.75 | 29.50% |
Nov 21, 2024 | ₱73.16 | 6.32% |
Nov 20, 2024 | ₱68.82 | 6.70% |
Nov 19, 2024 | ₱64.50 | -0.15% |
Nov 18, 2024 | ₱64.60 | 18.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP đã giảm 9.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XLM / PKR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Stellar (XLM) sang PKR là ₱27.63 cho mỗi 1 XLM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XLM sang PKR.
Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 05:31:47 pm |
---|---|
0.5 XLM | php 13.81 |
1 XLM | php 27.63 |
5 XLM | php 138.13 |
10 XLM | php 276.25 |
50 XLM | php 1,381.27 |
100 XLM | php 2,762.54 |
500 XLM | php 13,812.69 |
1000 XLM | php 27,625.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Stellar (XLM) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang XLM
Số tiền | Hôm nay lúc 05:31:47 pm |
---|---|
0.5 PHP | XLM 0.0181 |
1 PHP | XLM 0.0362 |
5 PHP | XLM 0.181 |
10 PHP | XLM 0.362 |
50 PHP | XLM 1.81 |
100 PHP | XLM 3.62 |
500 PHP | XLM 18.10 |
1000 PHP | XLM 36.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Stellar (XLM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.