XLM PHP: Giá Stellar PHP (Peso Philippines) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XLM sang PHP
XLM PHP Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 XLM to PHP | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 19, 2025 | ₱12.81 | 5.62% |
| Dec 18, 2025 | ₱12.12 | -1.66% |
| Dec 17, 2025 | ₱12.33 | -4.07% |
| Dec 16, 2025 | ₱12.85 | -0.97% |
| Dec 15, 2025 | ₱12.98 | -4.24% |
| Dec 14, 2025 | ₱13.55 | -3.68% |
| Dec 13, 2025 | ₱14.07 | -0.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP đã tăng 4.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XLM sang PHP
biểu đồ Stellar sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Stellar Peso Philippines
Tỷ giá chuyển đổi từ XLM sang PHP hiện tại là ₱12.79. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Stellar là tăng bởi XLM đã giảm bớt 8.14% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XLM PHP Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 XLM to PHP | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 19, 2025 | ₱12.81 | 5.62% |
| Dec 18, 2025 | ₱12.12 | -1.66% |
| Dec 17, 2025 | ₱12.33 | -4.07% |
| Dec 16, 2025 | ₱12.85 | -0.97% |
| Dec 15, 2025 | ₱12.98 | -4.24% |
| Dec 14, 2025 | ₱13.55 | -3.68% |
| Dec 13, 2025 | ₱14.07 | -0.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP đã tăng 4.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XLM / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Stellar (XLM) sang PHP là ₱12.79 cho mỗi 1 XLM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XLM sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang PHP
| Số tiền | Hôm nay lúc 06:29:15 pm |
|---|---|
| 0.5 XLM | php 6.40 |
| 1 XLM | php 12.79 |
| 5 XLM | php 63.95 |
| 10 XLM | php 127.90 |
| 50 XLM | php 639.51 |
| 100 XLM | php 1,279.03 |
| 500 XLM | php 6,395.14 |
| 1000 XLM | php 12,790.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Stellar (XLM) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang XLM
| Số tiền | Hôm nay lúc 06:29:15 pm |
|---|---|
| 0.5 PHP | XLM 0.03909 |
| 1 PHP | XLM 0.07818 |
| 5 PHP | XLM 0.3909 |
| 10 PHP | XLM 0.7818 |
| 50 PHP | XLM 3.91 |
| 100 PHP | XLM 7.82 |
| 500 PHP | XLM 39.09 |
| 1000 PHP | XLM 78.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Stellar (XLM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.












