XLM đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Stellar đến Turkish Lira
công cụ chuyển đổi XLM sang KRW
Lịch sử tỷ giá XLM sang TRY
Ngày | 1 XLM to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ₺124.94 | -2.29% |
Nov 02, 2024 | ₺127.87 | -0.48% |
Nov 01, 2024 | ₺128.49 | 1.17% |
Oct 31, 2024 | ₺127.01 | -2.96% |
Oct 30, 2024 | ₺130.89 | -2.16% |
Oct 29, 2024 | ₺133.77 | 2.65% |
Oct 28, 2024 | ₺130.33 | -0.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang TRY đã giảm 2.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XLM sang KRW
biểu đồ Stellar sang TRY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Stellar sang Turkish Lira
Tỷ giá chuyển đổi từ XLM sang KRW hiện tại là ₫2,288.90. Đã có lượng giảm 0.02% trong giờ qua và giảm 2.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Stellar là giảm bởi XLM đã giảm bớt 0.58% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XLM sang TRY
Ngày | 1 XLM to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ₺124.94 | -2.29% |
Nov 02, 2024 | ₺127.87 | -0.48% |
Nov 01, 2024 | ₺128.49 | 1.17% |
Oct 31, 2024 | ₺127.01 | -2.96% |
Oct 30, 2024 | ₺130.89 | -2.16% |
Oct 29, 2024 | ₺133.77 | 2.65% |
Oct 28, 2024 | ₺130.33 | -0.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang TRY đã giảm 2.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XLM / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Stellar (XLM) sang KRW là ₺3.11 cho mỗi 1 XLM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XLM sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang TRY
Số tiền | Hôm nay lúc 05:35:18 pm |
---|---|
0.5 XLM | try 1.55 |
1 XLM | try 3.11 |
5 XLM | try 15.53 |
10 XLM | try 31.06 |
50 XLM | try 155.28 |
100 XLM | try 310.55 |
500 XLM | try 1,552.76 |
1000 XLM | try 3,105.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Stellar (XLM) sang Turkish Lira (TRY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi TRY sang XLM
Số tiền | Hôm nay lúc 05:35:18 pm |
---|---|
0.5 TRY | XLM 0.161 |
1 TRY | XLM 0.322 |
5 TRY | XLM 1.61 |
10 TRY | XLM 3.22 |
50 TRY | XLM 16.10 |
100 TRY | XLM 32.20 |
500 TRY | XLM 161.00 |
1000 TRY | XLM 322.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Turkish Lira (TRY) sang Stellar (XLM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.