EURS đến ARS: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi EURS sang ARS
Lịch sử tỷ giá EURS sang USD
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | $1,087.56 | -1.07% |
Jan 30, 2025 | $1,099.31 | -0.76% |
Jan 29, 2025 | $1,107.77 | -0.86% |
Jan 28, 2025 | $1,117.36 | -2.37% |
Jan 27, 2025 | $1,144.48 | 2.35% |
Jan 26, 2025 | $1,118.19 | 1.95% |
Jan 25, 2025 | $1,096.84 | -0.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 1.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang ARS
biểu đồ STASIS EURO sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang ARS hiện tại là ₫25,946.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã giảm bớt 0.22% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EURS sang USD
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | $1,087.56 | -1.07% |
Jan 30, 2025 | $1,099.31 | -0.76% |
Jan 29, 2025 | $1,107.77 | -0.86% |
Jan 28, 2025 | $1,117.36 | -2.37% |
Jan 27, 2025 | $1,144.48 | 2.35% |
Jan 26, 2025 | $1,118.19 | 1.95% |
Jan 25, 2025 | $1,096.84 | -0.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 1.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang ARS là $1.03 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 03:23:45 am |
---|---|
0.5 EURS | usd 0.5173 |
1 EURS | usd 1.03 |
5 EURS | usd 5.17 |
10 EURS | usd 10.35 |
50 EURS | usd 51.73 |
100 EURS | usd 103.45 |
500 EURS | usd 517.27 |
1000 EURS | usd 1,034.54 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 03:23:45 am |
---|---|
0.5 USD | EURS 0.4833 |
1 USD | EURS 0.9666 |
5 USD | EURS 4.83 |
10 USD | EURS 9.67 |
50 USD | EURS 48.33 |
100 USD | EURS 96.66 |
500 USD | EURS 483.31 |
1000 USD | EURS 966.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / USD | $1.0345 |
EURS / BTC | 0.00000995 BTC |
EURS / ETH | 0.0003204 ETH |
EURS / BNB | 0.001532 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.