Trở lại STASIS EURO

EURS đến ARS: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến Argentine Peso

công cụ chuyển đổi EURS sang ARS

EURS

STASIS EURO

ARS

Argentine Peso

Lịch sử tỷ giá EURS sang ARS

Ngày1 EURS to ARS24 giờ
Oct 02, 2024ARS 1,070.55-0.21%
Oct 01, 2024ARS 1,072.81-0.36%
Sep 30, 2024ARS 1,076.70-0.12%
Sep 29, 2024ARS 1,078.040.00%
Sep 28, 2024ARS 1,078.000.05%
Sep 27, 2024ARS 1,077.44-0.33%
Sep 26, 2024ARS 1,081.030.42%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang ARS đã giảm 0.34% trong 24 giờ qua.

biểu đồ EURS sang ARS

biểu đồ STASIS EURO sang ARS

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu STASIS EURO sang Argentine Peso

Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang ARS hiện tại là ARS 1,070.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã giảm bớt 0.17% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá EURS sang ARS

Ngày1 EURS to ARS24 giờ
Oct 02, 2024ARS 1,070.55-0.21%
Oct 01, 2024ARS 1,072.81-0.36%
Sep 30, 2024ARS 1,076.70-0.12%
Sep 29, 2024ARS 1,078.040.00%
Sep 28, 2024ARS 1,078.000.05%
Sep 27, 2024ARS 1,077.44-0.33%
Sep 26, 2024ARS 1,081.030.42%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang ARS đã giảm 0.34% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi EURS / ARS

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang ARS là ARS1,070.53 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang ARS.

Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang ARS

Số tiềnHôm nay lúc 07:34:19 pm
0.5 EURSars 535.26
1 EURSars 1,070.53
5 EURSars 5,352.63
10 EURSars 10,705.26
50 EURSars 53,526.31
100 EURSars 107,052.62
500 EURSars 535,263.09
1000 EURSars 1,070,526.19

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang EURS

Số tiềnHôm nay lúc 07:34:19 pm
0.5 ARSEURS 0.0004671
1 ARSEURS 0.0009341
5 ARSEURS 0.004671
10 ARSEURS 0.009341
50 ARSEURS 0.04671
100 ARSEURS 0.09341
500 ARSEURS 0.4671
1000 ARSEURS 0.9341

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
EURS / USD$1.1034
EURS / BTC0.00001829 BTC
EURS / ETH0.0004614 ETH
EURS / BNB0.002051 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển STASIS EURO sang Argentine Peso

Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sangArgentine Peso (ARS) là bao nhiêu?

Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sang Argentine Peso (ARS) hiện tại khoảng ARS1,070.53.

Tôi có thể mua bao nhiêu STASIS EURO (EURS) với ARS1?

Hiện tại, với ARS1 có thể mua khoảng 0.0009341 STASIS EURO (EURS).

Giá EURS/ARS cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

STASIS EURO (EURS) đạt mức giá cao nhất từng có là ARS1,354.55 ARS vào 4/26/2021.

Giá trị của STASIS EURO (EURS) đã thay đổi bao nhiêu so với Argentine Peso (ARS)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của STASIS EURO (EURS) đã tăng thêm -0.2% so với Argentine Peso (ARS).