STRK NOK: Giá Starknet NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi STRK sang NOK
STRK NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 STRK to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 17, 2025 | kr0.9565 | -1.30% |
| Dec 16, 2025 | kr0.9692 | -2.59% |
| Dec 15, 2025 | kr0.9949 | -4.96% |
| Dec 14, 2025 | kr1.05 | -2.56% |
| Dec 13, 2025 | kr1.07 | 0.22% |
| Dec 12, 2025 | kr1.07 | -0.33% |
| Dec 11, 2025 | kr1.08 | -2.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang NOK đã giảm 2.77% trong 24 giờ qua.
biểu đồ STRK sang NOK
biểu đồ Starknet sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Starknet Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ STRK sang NOK hiện tại là kr 0.9586. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Starknet là giảm bởi STRK đã giảm bớt 58.35% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
STRK NOK Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 STRK to NOK | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 17, 2025 | kr0.9565 | -1.30% |
| Dec 16, 2025 | kr0.9692 | -2.59% |
| Dec 15, 2025 | kr0.9949 | -4.96% |
| Dec 14, 2025 | kr1.05 | -2.56% |
| Dec 13, 2025 | kr1.07 | 0.22% |
| Dec 12, 2025 | kr1.07 | -0.33% |
| Dec 11, 2025 | kr1.08 | -2.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang NOK đã giảm 2.77% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi STRK / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Starknet (STRK) sang NOK là kr0.9587 cho mỗi 1 STRK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 STRK sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang NOK
| Số tiền | Hôm nay lúc 02:14:55 am |
|---|---|
| 0.5 STRK | nok 0.4793 |
| 1 STRK | nok 0.9587 |
| 5 STRK | nok 4.79 |
| 10 STRK | nok 9.59 |
| 50 STRK | nok 47.93 |
| 100 STRK | nok 95.87 |
| 500 STRK | nok 479.34 |
| 1000 STRK | nok 958.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Starknet (STRK) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang STRK
| Số tiền | Hôm nay lúc 02:14:55 am |
|---|---|
| 0.5 NOK | STRK 0.5216 |
| 1 NOK | STRK 1.04 |
| 5 NOK | STRK 5.22 |
| 10 NOK | STRK 10.43 |
| 50 NOK | STRK 52.16 |
| 100 NOK | STRK 104.31 |
| 500 NOK | STRK 521.55 |
| 1000 NOK | STRK 1,043.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Starknet (STRK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| STRK / USD | $0.09409 |
| STRK / BTC | 0.000001077 BTC |
| STRK / ETH | 0.00003193 ETH |
| STRK / BNB | 0.0001083 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Starknet (STRK) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












