STRK đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Starknet đến Euro
công cụ chuyển đổi STRK sang EUR
Lịch sử tỷ giá STRK sang EUR
Ngày | 1 STRK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | €0.3152 | -5.14% |
Nov 02, 2024 | €0.3323 | -1.42% |
Nov 01, 2024 | €0.3371 | -1.04% |
Oct 31, 2024 | €0.3406 | -5.83% |
Oct 30, 2024 | €0.3617 | -0.57% |
Oct 29, 2024 | €0.3638 | 4.39% |
Oct 28, 2024 | €0.3485 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang EUR đã giảm 5.17% trong 24 giờ qua.
biểu đồ STRK sang EUR
biểu đồ Starknet sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Starknet sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ STRK sang EUR hiện tại là ₫8,637.95. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.17% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Starknet là giảm bởi STRK đã giảm bớt 11.12% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá STRK sang EUR
Ngày | 1 STRK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | €0.3152 | -5.14% |
Nov 02, 2024 | €0.3323 | -1.42% |
Nov 01, 2024 | €0.3371 | -1.04% |
Oct 31, 2024 | €0.3406 | -5.83% |
Oct 30, 2024 | €0.3617 | -0.57% |
Oct 29, 2024 | €0.3638 | 4.39% |
Oct 28, 2024 | €0.3485 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang EUR đã giảm 5.17% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi STRK / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Starknet (STRK) sang EUR là €0.3151 cho mỗi 1 STRK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 STRK sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:15:46 pm |
---|---|
0.5 STRK | eur 0.1576 |
1 STRK | eur 0.3151 |
5 STRK | eur 1.58 |
10 STRK | eur 3.15 |
50 STRK | eur 15.76 |
100 STRK | eur 31.51 |
500 STRK | eur 157.55 |
1000 STRK | eur 315.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Starknet (STRK) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang STRK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:15:46 pm |
---|---|
0.5 EUR | STRK 1.59 |
1 EUR | STRK 3.17 |
5 EUR | STRK 15.87 |
10 EUR | STRK 31.74 |
50 EUR | STRK 158.68 |
100 EUR | STRK 317.35 |
500 EUR | STRK 1,586.75 |
1000 EUR | STRK 3,173.50 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Starknet (STRK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
STRK / USD | $0.3414 |
STRK / BTC | 0.000004991 BTC |
STRK / ETH | 0.0001391 ETH |
STRK / BNB | 0.0006156 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Starknet (STRK) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.