RIF đến NGN: Xếp hạng trực tiếp Rootstock Infrastructure Framework đến Nigerian Naira
công cụ chuyển đổi RIF sang NGN
Lịch sử tỷ giá RIF sang NGN
Ngày | 1 RIF to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | NGN 114.34 | -3.44% |
Aug 15, 2024 | NGN 118.42 | -4.50% |
Aug 14, 2024 | NGN 124.00 | -6.17% |
Aug 13, 2024 | NGN 132.15 | 8.52% |
Aug 12, 2024 | NGN 121.78 | 7.64% |
Aug 11, 2024 | NGN 113.14 | -6.28% |
Aug 10, 2024 | NGN 120.72 | -2.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang NGN đã giảm 8.20% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RIF sang NGN
biểu đồ Rootstock Infrastructure Framework sang NGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Rootstock Infrastructure Framework sang Nigerian Naira
Tỷ giá chuyển đổi từ RIF sang NGN hiện tại là NGN 114.09. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.20% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Rootstock Infrastructure Framework là giảm bởi RIF đã giảm bớt 22.84% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RIF sang NGN
Ngày | 1 RIF to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | NGN 114.34 | -3.44% |
Aug 15, 2024 | NGN 118.42 | -4.50% |
Aug 14, 2024 | NGN 124.00 | -6.17% |
Aug 13, 2024 | NGN 132.15 | 8.52% |
Aug 12, 2024 | NGN 121.78 | 7.64% |
Aug 11, 2024 | NGN 113.14 | -6.28% |
Aug 10, 2024 | NGN 120.72 | -2.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang NGN đã giảm 8.20% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RIF / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang NGN là NGN114.09 cho mỗi 1 RIF. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RIF sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang NGN
Số tiền | Hôm nay lúc 02:24:20 am |
---|---|
0.5 RIF | ngn 57.05 |
1 RIF | ngn 114.09 |
5 RIF | ngn 570.45 |
10 RIF | ngn 1,140.90 |
50 RIF | ngn 5,704.51 |
100 RIF | ngn 11,409.02 |
500 RIF | ngn 57,045.10 |
1000 RIF | ngn 114,090.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang RIF
Số tiền | Hôm nay lúc 02:24:20 am |
---|---|
0.5 NGN | RIF 0.004382 |
1 NGN | RIF 0.008765 |
5 NGN | RIF 0.04382 |
10 NGN | RIF 0.08765 |
50 NGN | RIF 0.4382 |
100 NGN | RIF 0.8765 |
500 NGN | RIF 4.38 |
1000 NGN | RIF 8.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang Rootstock Infrastructure Framework (RIF) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
RIF / USD | $0.07164 |
RIF / BTC | 0.000001248 BTC |
RIF / ETH | 0.00002792 ETH |
RIF / BNB | 0.0001388 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.