RON đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Ronin đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi RON sang CNY
Lịch sử tỷ giá RON sang CNY
Ngày | 1 RON to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2024 | ¥11.73 | 4.99% |
Oct 03, 2024 | ¥11.18 | -1.38% |
Oct 02, 2024 | ¥11.33 | -2.74% |
Oct 01, 2024 | ¥11.65 | -6.61% |
Sep 30, 2024 | ¥12.48 | -6.95% |
Sep 29, 2024 | ¥13.41 | 1.35% |
Sep 28, 2024 | ¥13.23 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CNY đã tăng 2.74% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang CNY
biểu đồ Ronin sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ronin sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang CNY hiện tại là ¥11.77. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã tăng thêm 11.97% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RON sang CNY
Ngày | 1 RON to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2024 | ¥11.73 | 4.99% |
Oct 03, 2024 | ¥11.18 | -1.38% |
Oct 02, 2024 | ¥11.33 | -2.74% |
Oct 01, 2024 | ¥11.65 | -6.61% |
Sep 30, 2024 | ¥12.48 | -6.95% |
Sep 29, 2024 | ¥13.41 | 1.35% |
Sep 28, 2024 | ¥13.23 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CNY đã tăng 2.74% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang CNY là ¥11.77 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 10:02:18 am |
---|---|
0.5 RON | cny 5.89 |
1 RON | cny 11.77 |
5 RON | cny 58.86 |
10 RON | cny 117.73 |
50 RON | cny 588.65 |
100 RON | cny 1,177.30 |
500 RON | cny 5,886.49 |
1000 RON | cny 11,772.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 10:02:18 am |
---|---|
0.5 CNY | RON 0.04247 |
1 CNY | RON 0.08494 |
5 CNY | RON 0.4247 |
10 CNY | RON 0.8494 |
50 CNY | RON 4.25 |
100 CNY | RON 8.49 |
500 CNY | RON 42.47 |
1000 CNY | RON 84.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.