RON đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Ronin đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi RON sang CHF
Lịch sử tỷ giá RON sang CHF
Ngày | 1 RON to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2024 | Fr 1.3525 | -1.39% |
Oct 07, 2024 | Fr 1.3716 | -3.09% |
Oct 06, 2024 | Fr 1.4153 | 0.74% |
Oct 05, 2024 | Fr 1.4048 | -1.55% |
Oct 04, 2024 | Fr 1.4269 | 5.61% |
Oct 03, 2024 | Fr 1.3512 | -1.24% |
Oct 02, 2024 | Fr 1.3681 | -2.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CHF đã giảm 2.78% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang CHF
biểu đồ Ronin sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ronin sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang CHF hiện tại là Fr 1.3530. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.78% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là giảm bởi RON đã tăng thêm 9.12% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RON sang CHF
Ngày | 1 RON to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 08, 2024 | Fr 1.3525 | -1.39% |
Oct 07, 2024 | Fr 1.3716 | -3.09% |
Oct 06, 2024 | Fr 1.4153 | 0.74% |
Oct 05, 2024 | Fr 1.4048 | -1.55% |
Oct 04, 2024 | Fr 1.4269 | 5.61% |
Oct 03, 2024 | Fr 1.3512 | -1.24% |
Oct 02, 2024 | Fr 1.3681 | -2.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CHF đã giảm 2.78% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang CHF là Fr1.35 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 09:06:57 pm |
---|---|
0.5 RON | chf 0.6765 |
1 RON | chf 1.35 |
5 RON | chf 6.77 |
10 RON | chf 13.53 |
50 RON | chf 67.65 |
100 RON | chf 135.30 |
500 RON | chf 676.52 |
1000 RON | chf 1,353.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 09:06:57 pm |
---|---|
0.5 CHF | RON 0.3695 |
1 CHF | RON 0.7391 |
5 CHF | RON 3.70 |
10 CHF | RON 7.39 |
50 CHF | RON 36.95 |
100 CHF | RON 73.91 |
500 CHF | RON 369.54 |
1000 CHF | RON 739.07 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.