XRD đến NOK: Xếp hạng trực tiếp Radix đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi XRD sang NOK
Lịch sử tỷ giá XRD sang PKR
Ngày | 1 XRD to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ₨0.1679 | -4.36% |
Nov 02, 2024 | ₨0.1755 | 1.57% |
Nov 01, 2024 | ₨0.1728 | -1.90% |
Oct 31, 2024 | ₨0.1761 | 3.32% |
Oct 30, 2024 | ₨0.1705 | -1.30% |
Oct 29, 2024 | ₨0.1727 | 2.53% |
Oct 28, 2024 | ₨0.1685 | -0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PKR đã giảm 2.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRD sang NOK
biểu đồ Radix sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Radix sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ XRD sang NOK hiện tại là ₫386.46. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Radix là giảm bởi XRD đã giảm bớt 9.57% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRD sang PKR
Ngày | 1 XRD to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ₨0.1679 | -4.36% |
Nov 02, 2024 | ₨0.1755 | 1.57% |
Nov 01, 2024 | ₨0.1728 | -1.90% |
Oct 31, 2024 | ₨0.1761 | 3.32% |
Oct 30, 2024 | ₨0.1705 | -1.30% |
Oct 29, 2024 | ₨0.1727 | 2.53% |
Oct 28, 2024 | ₨0.1685 | -0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PKR đã giảm 2.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRD / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Radix (XRD) sang NOK là ₨4.24 cho mỗi 1 XRD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRD sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:44:26 pm |
---|---|
0.5 XRD | pkr 2.12 |
1 XRD | pkr 4.24 |
5 XRD | pkr 21.18 |
10 XRD | pkr 42.37 |
50 XRD | pkr 211.83 |
100 XRD | pkr 423.66 |
500 XRD | pkr 2,118.32 |
1000 XRD | pkr 4,236.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Radix (XRD) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang XRD
Số tiền | Hôm nay lúc 07:44:26 pm |
---|---|
0.5 PKR | XRD 0.118 |
1 PKR | XRD 0.236 |
5 PKR | XRD 1.18 |
10 PKR | XRD 2.36 |
50 PKR | XRD 11.80 |
100 PKR | XRD 23.60 |
500 PKR | XRD 118.02 |
1000 PKR | XRD 236.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Radix (XRD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.