XRD đến COP: Xếp hạng trực tiếp Radix đến Brazilian Real
công cụ chuyển đổi XRD sang COP
Lịch sử tỷ giá XRD sang BRL
Ngày | 1 XRD to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | R$70.31 | -0.51% |
Oct 31, 2024 | R$70.67 | 3.74% |
Oct 30, 2024 | R$68.12 | -0.14% |
Oct 29, 2024 | R$68.22 | 2.66% |
Oct 28, 2024 | R$66.45 | -0.41% |
Oct 27, 2024 | R$66.72 | 2.91% |
Oct 26, 2024 | R$64.84 | 2.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang BRL đã tăng 2.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRD sang COP
biểu đồ Radix sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Radix sang Brazilian Real
Tỷ giá chuyển đổi từ XRD sang COP hiện tại là ₫403.24. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Radix là tăng bởi XRD đã giảm bớt 8.07% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRD sang BRL
Ngày | 1 XRD to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 01, 2024 | R$70.31 | -0.51% |
Oct 31, 2024 | R$70.67 | 3.74% |
Oct 30, 2024 | R$68.12 | -0.14% |
Oct 29, 2024 | R$68.22 | 2.66% |
Oct 28, 2024 | R$66.45 | -0.41% |
Oct 27, 2024 | R$66.72 | 2.91% |
Oct 26, 2024 | R$64.84 | 2.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang BRL đã tăng 2.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRD / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Radix (XRD) sang COP là R$0.09236 cho mỗi 1 XRD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRD sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 12:31:54 am |
---|---|
0.5 XRD | brl 0.04618 |
1 XRD | brl 0.09236 |
5 XRD | brl 0.4618 |
10 XRD | brl 0.9236 |
50 XRD | brl 4.62 |
100 XRD | brl 9.24 |
500 XRD | brl 46.18 |
1000 XRD | brl 92.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Radix (XRD) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang XRD
Số tiền | Hôm nay lúc 12:31:54 am |
---|---|
0.5 BRL | XRD 5.41 |
1 BRL | XRD 10.83 |
5 BRL | XRD 54.13 |
10 BRL | XRD 108.27 |
50 BRL | XRD 541.34 |
100 BRL | XRD 1,082.67 |
500 BRL | XRD 5,413.36 |
1000 BRL | XRD 10,826.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Radix (XRD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.