POWR đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Powerledger đến Turkish Lira
công cụ chuyển đổi POWR sang ETH
Lịch sử tỷ giá POWR sang TRY
Ngày | 1 POWR to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₺0.0000904 | 5.11% |
Nov 24, 2024 | ₺0.00008601 | 4.98% |
Nov 23, 2024 | ₺0.00008193 | 1.48% |
Nov 22, 2024 | ₺0.00008074 | 5.75% |
Nov 21, 2024 | ₺0.00007634 | -5.70% |
Nov 20, 2024 | ₺0.00008096 | -4.36% |
Nov 19, 2024 | ₺0.00008465 | 5.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang TRY đã tăng 5.30% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POWR sang ETH
biểu đồ Powerledger sang TRY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Powerledger sang Turkish Lira
Tỷ giá chuyển đổi từ POWR sang ETH hiện tại là ₫7,768.41. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.30% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Powerledger là tăng bởi POWR đã tăng thêm 46.89% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POWR sang TRY
Ngày | 1 POWR to TRY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₺0.0000904 | 5.11% |
Nov 24, 2024 | ₺0.00008601 | 4.98% |
Nov 23, 2024 | ₺0.00008193 | 1.48% |
Nov 22, 2024 | ₺0.00008074 | 5.75% |
Nov 21, 2024 | ₺0.00007634 | -5.70% |
Nov 20, 2024 | ₺0.00008096 | -4.36% |
Nov 19, 2024 | ₺0.00008465 | 5.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang TRY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang TRY đã tăng 5.30% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POWR / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Powerledger (POWR) sang ETH là ₺10.56 cho mỗi 1 POWR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POWR sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang TRY
Số tiền | Hôm nay lúc 05:20:41 am |
---|---|
0.5 POWR | try 5.28 |
1 POWR | try 10.56 |
5 POWR | try 52.78 |
10 POWR | try 105.56 |
50 POWR | try 527.82 |
100 POWR | try 1,055.64 |
500 POWR | try 5,278.22 |
1000 POWR | try 10,556.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Powerledger (POWR) sang Turkish Lira (TRY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi TRY sang POWR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:20:41 am |
---|---|
0.5 TRY | POWR 0.04736 |
1 TRY | POWR 0.09473 |
5 TRY | POWR 0.4736 |
10 TRY | POWR 0.9473 |
50 TRY | POWR 4.74 |
100 TRY | POWR 9.47 |
500 TRY | POWR 47.36 |
1000 TRY | POWR 94.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Turkish Lira (TRY) sang Powerledger (POWR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
POWR / USD | $0.3057 |
POWR / BTC | 0.000003116 BTC |
POWR / BNB | 0.0004612 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Powerledger (POWR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.