POWR đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Powerledger đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi POWR sang ETH
Lịch sử tỷ giá POWR sang JPY
Ngày | 1 POWR to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | ¥0.00007126 | 2.39% |
Dec 26, 2024 | ¥0.0000696 | -2.08% |
Dec 25, 2024 | ¥0.00007108 | -4.69% |
Dec 24, 2024 | ¥0.00007458 | -1.76% |
Dec 23, 2024 | ¥0.00007591 | 2.24% |
Dec 22, 2024 | ¥0.00007425 | 8.40% |
Dec 21, 2024 | ¥0.0000685 | -1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang JPY đã tăng 1.68% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POWR sang ETH
biểu đồ Powerledger sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Powerledger sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ POWR sang ETH hiện tại là ₫6,154.89. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.68% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Powerledger là tăng bởi POWR đã giảm bớt 27.42% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POWR sang JPY
Ngày | 1 POWR to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | ¥0.00007126 | 2.39% |
Dec 26, 2024 | ¥0.0000696 | -2.08% |
Dec 25, 2024 | ¥0.00007108 | -4.69% |
Dec 24, 2024 | ¥0.00007458 | -1.76% |
Dec 23, 2024 | ¥0.00007591 | 2.24% |
Dec 22, 2024 | ¥0.00007425 | 8.40% |
Dec 21, 2024 | ¥0.0000685 | -1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang JPY đã tăng 1.68% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POWR / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Powerledger (POWR) sang ETH là ¥38.11 cho mỗi 1 POWR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POWR sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 05:02:43 am |
---|---|
0.5 POWR | jpy 19.06 |
1 POWR | jpy 38.11 |
5 POWR | jpy 190.56 |
10 POWR | jpy 381.13 |
50 POWR | jpy 1,905.64 |
100 POWR | jpy 3,811.28 |
500 POWR | jpy 19,056.40 |
1000 POWR | jpy 38,112.81 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Powerledger (POWR) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang POWR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:02:43 am |
---|---|
0.5 JPY | POWR 0.01312 |
1 JPY | POWR 0.02624 |
5 JPY | POWR 0.1312 |
10 JPY | POWR 0.2624 |
50 JPY | POWR 1.31 |
100 JPY | POWR 2.62 |
500 JPY | POWR 13.12 |
1000 JPY | POWR 26.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Powerledger (POWR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
POWR / USD | $0.2419 |
POWR / BTC | 0.000002515 BTC |
POWR / BNB | 0.0003517 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Powerledger (POWR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.