POLYX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Polymesh đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi POLYX sang CNY
Lịch sử tỷ giá POLYX sang CHF
Ngày | 1 POLYX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | Fr1.69 | 4.70% |
Jan 29, 2025 | Fr1.61 | -1.59% |
Jan 28, 2025 | Fr1.64 | -3.57% |
Jan 27, 2025 | Fr1.70 | -5.35% |
Jan 26, 2025 | Fr1.79 | -0.38% |
Jan 25, 2025 | Fr1.80 | 2.27% |
Jan 24, 2025 | Fr1.76 | -1.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang CHF đã tăng 0.87% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POLYX sang CNY
biểu đồ Polymesh sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Polymesh sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ POLYX sang CNY hiện tại là ₫5,897.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.87% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Polymesh là tăng bởi POLYX đã giảm bớt 11.51% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POLYX sang CHF
Ngày | 1 POLYX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | Fr1.69 | 4.70% |
Jan 29, 2025 | Fr1.61 | -1.59% |
Jan 28, 2025 | Fr1.64 | -3.57% |
Jan 27, 2025 | Fr1.70 | -5.35% |
Jan 26, 2025 | Fr1.79 | -0.38% |
Jan 25, 2025 | Fr1.80 | 2.27% |
Jan 24, 2025 | Fr1.76 | -1.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang CHF đã tăng 0.87% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POLYX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Polymesh (POLYX) sang CNY là Fr0.214 cho mỗi 1 POLYX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POLYX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 09:42:38 pm |
---|---|
0.5 POLYX | chf 0.107 |
1 POLYX | chf 0.214 |
5 POLYX | chf 1.07 |
10 POLYX | chf 2.14 |
50 POLYX | chf 10.70 |
100 POLYX | chf 21.40 |
500 POLYX | chf 107.00 |
1000 POLYX | chf 214.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Polymesh (POLYX) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang POLYX
Số tiền | Hôm nay lúc 09:42:38 pm |
---|---|
0.5 CHF | POLYX 2.34 |
1 CHF | POLYX 4.67 |
5 CHF | POLYX 23.36 |
10 CHF | POLYX 46.73 |
50 CHF | POLYX 233.64 |
100 CHF | POLYX 467.28 |
500 CHF | POLYX 2,336.42 |
1000 CHF | POLYX 4,672.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang Polymesh (POLYX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
POLYX / USD | $0.2351 |
POLYX / BTC | 0.000002235 BTC |
POLYX / ETH | 0.00007241 ETH |
POLYX / BNB | 0.0003464 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Polymesh (POLYX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.