POLYX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Polymesh đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi POLYX sang CNY
Lịch sử tỷ giá POLYX sang INR
Ngày | 1 POLYX to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | ₹2.15 | -5.48% |
Nov 19, 2024 | ₹2.28 | -3.05% |
Nov 18, 2024 | ₹2.35 | 14.46% |
Nov 17, 2024 | ₹2.05 | -8.58% |
Nov 16, 2024 | ₹2.24 | 22.43% |
Nov 15, 2024 | ₹1.83 | 7.22% |
Nov 14, 2024 | ₹1.71 | -7.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang INR đã giảm 7.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POLYX sang CNY
biểu đồ Polymesh sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Polymesh sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ POLYX sang CNY hiện tại là ₫7,567.49. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Polymesh là giảm bởi POLYX đã tăng thêm 16.72% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POLYX sang INR
Ngày | 1 POLYX to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | ₹2.15 | -5.48% |
Nov 19, 2024 | ₹2.28 | -3.05% |
Nov 18, 2024 | ₹2.35 | 14.46% |
Nov 17, 2024 | ₹2.05 | -8.58% |
Nov 16, 2024 | ₹2.24 | 22.43% |
Nov 15, 2024 | ₹1.83 | 7.22% |
Nov 14, 2024 | ₹1.71 | -7.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang INR đã giảm 7.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POLYX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Polymesh (POLYX) sang CNY là ₹25.11 cho mỗi 1 POLYX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POLYX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi POLYX sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:19:23 pm |
---|---|
0.5 POLYX | inr 12.56 |
1 POLYX | inr 25.11 |
5 POLYX | inr 125.57 |
10 POLYX | inr 251.14 |
50 POLYX | inr 1,255.72 |
100 POLYX | inr 2,511.45 |
500 POLYX | inr 12,557.24 |
1000 POLYX | inr 25,114.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Polymesh (POLYX) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang POLYX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:19:23 pm |
---|---|
0.5 INR | POLYX 0.01991 |
1 INR | POLYX 0.03982 |
5 INR | POLYX 0.1991 |
10 INR | POLYX 0.3982 |
50 INR | POLYX 1.99 |
100 INR | POLYX 3.98 |
500 INR | POLYX 19.91 |
1000 INR | POLYX 39.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Polymesh (POLYX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
POLYX / USD | $0.2977 |
POLYX / BTC | 0.00000316 BTC |
POLYX / ETH | 0.00009588 ETH |
POLYX / BNB | 0.0004867 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Polymesh (POLYX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.