POL đến USD: Xếp hạng trực tiếp POL (ex-MATIC) đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi POL sang USD
Lịch sử tỷ giá POL sang BGN
Ngày | 1 POL to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | BGN0.4338 | 0.55% |
Nov 20, 2024 | BGN0.4314 | -0.38% |
Nov 19, 2024 | BGN0.4331 | -5.13% |
Nov 18, 2024 | BGN0.4565 | 14.17% |
Nov 17, 2024 | BGN0.3999 | -6.10% |
Nov 16, 2024 | BGN0.4259 | 14.93% |
Nov 15, 2024 | BGN0.3705 | 3.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POL sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POL sang BGN đã tăng 1.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POL sang USD
biểu đồ POL (ex-MATIC) sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu POL (ex-MATIC) sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ POL sang USD hiện tại là ₫11,119.48. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của POL (ex-MATIC) là tăng bởi POL đã tăng thêm 17.30% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POL sang BGN
Ngày | 1 POL to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | BGN0.4338 | 0.55% |
Nov 20, 2024 | BGN0.4314 | -0.38% |
Nov 19, 2024 | BGN0.4331 | -5.13% |
Nov 18, 2024 | BGN0.4565 | 14.17% |
Nov 17, 2024 | BGN0.3999 | -6.10% |
Nov 16, 2024 | BGN0.4259 | 14.93% |
Nov 15, 2024 | BGN0.3705 | 3.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POL sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POL sang BGN đã tăng 1.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POL / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ POL (ex-MATIC) (POL) sang USD là BGN0.8109 cho mỗi 1 POL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POL sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi POL sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 05:57:45 am |
---|---|
0.5 POL | bgn 0.4054 |
1 POL | bgn 0.8109 |
5 POL | bgn 4.05 |
10 POL | bgn 8.11 |
50 POL | bgn 40.54 |
100 POL | bgn 81.09 |
500 POL | bgn 405.45 |
1000 POL | bgn 810.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của POL (ex-MATIC) (POL) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang POL
Số tiền | Hôm nay lúc 05:57:45 am |
---|---|
0.5 BGN | POL 0.6166 |
1 BGN | POL 1.23 |
5 BGN | POL 6.17 |
10 BGN | POL 12.33 |
50 BGN | POL 61.66 |
100 BGN | POL 123.32 |
500 BGN | POL 616.60 |
1000 BGN | POL 1,233.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang POL (ex-MATIC) (POL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.