Trở lại Plasma

XPL DKK: Giá Plasma DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi XPL sang DKK

XPL

Plasma

DKK

Danish Krone

XPL DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XPL to DKK24 giờ
Dec 07, 2025kr1.140.00%
Dec 06, 2025kr1.141.68%
Dec 05, 2025kr1.12-8.32%
Dec 04, 2025kr1.221.69%
Dec 03, 2025kr1.200.22%
Dec 02, 2025kr1.200.34%
Dec 01, 2025kr1.19-6.77%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XPL sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XPL sang DKK đã tăng 2.55% trong 24 giờ qua.

biểu đồ XPL sang DKK

biểu đồ Plasma sang DKK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Plasma Krone Đan Mạch

Tỷ giá chuyển đổi từ XPL sang DKK hiện tại là kr 1.13. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.55% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Plasma là tăng bởi XPL đã giảm bớt 30.82% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

XPL DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XPL to DKK24 giờ
Dec 07, 2025kr1.140.00%
Dec 06, 2025kr1.141.68%
Dec 05, 2025kr1.12-8.32%
Dec 04, 2025kr1.221.69%
Dec 03, 2025kr1.200.22%
Dec 02, 2025kr1.200.34%
Dec 01, 2025kr1.19-6.77%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XPL sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XPL sang DKK đã tăng 2.55% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi XPL / DKK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Plasma (XPL) sang DKK là kr1.14 cho mỗi 1 XPL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XPL sang DKK.

Tỷ lệ chuyển đổi XPL sang DKK

Số tiềnHôm nay lúc 02:51:35 am
0.5 XPLdkk 0.5678
1 XPLdkk 1.14
5 XPLdkk 5.68
10 XPLdkk 11.36
50 XPLdkk 56.78
100 XPLdkk 113.56
500 XPLdkk 567.79
1000 XPLdkk 1,135.59

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Plasma (XPL) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang XPL

Số tiềnHôm nay lúc 02:51:35 am
0.5 DKKXPL 0.4403
1 DKKXPL 0.8806
5 DKKXPL 4.40
10 DKKXPL 8.81
50 DKKXPL 44.03
100 DKKXPL 88.06
500 DKKXPL 440.30
1000 DKKXPL 880.60

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Plasma (XPL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ XPL sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
XPL / USD$0.177
XPL / BTC0.000001978 BTC
XPL / ETH0.00005808 ETH
XPL / BNB0.0001978 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Plasma (XPL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Plasma sang Danish Krone

Giá của 1 Plasma (XPL) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Plasma (XPL) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr1.14.

Tôi có thể mua bao nhiêu Plasma (XPL) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.8806 Plasma (XPL).

Giá XPL/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Plasma (XPL) đạt mức giá cao nhất từng có là kr10.81 DKK vào 9/28/2025.

Giá trị của Plasma (XPL) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Plasma (XPL) đã tăng thêm -30.8% so với Danish Krone (DKK).