PI đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Pi đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi PI sang PLN
Lịch sử tỷ giá PI sang PLN
Ngày | 1 PI to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | zł135.72 | 2.21% |
Oct 01, 2024 | zł132.78 | -6.31% |
Sep 30, 2024 | zł141.73 | 7.78% |
Sep 29, 2024 | zł131.50 | 1.31% |
Sep 28, 2024 | zł129.80 | 2.21% |
Sep 27, 2024 | zł126.99 | 2.54% |
Sep 26, 2024 | zł123.85 | 2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang PLN đã giảm 1.26% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PI sang PLN
biểu đồ Pi sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Pi sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ PI sang PLN hiện tại là zł135.78. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.26% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pi là giảm bởi PI đã giảm bớt 0.45% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PI sang PLN
Ngày | 1 PI to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | zł135.72 | 2.21% |
Oct 01, 2024 | zł132.78 | -6.31% |
Sep 30, 2024 | zł141.73 | 7.78% |
Sep 29, 2024 | zł131.50 | 1.31% |
Sep 28, 2024 | zł129.80 | 2.21% |
Sep 27, 2024 | zł126.99 | 2.54% |
Sep 26, 2024 | zł123.85 | 2.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang PLN đã giảm 1.26% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PI / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pi (PI) sang PLN là zł135.78 cho mỗi 1 PI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PI sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi PI sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:52:26 pm |
---|---|
0.5 PI | pln 67.89 |
1 PI | pln 135.78 |
5 PI | pln 678.90 |
10 PI | pln 1,357.80 |
50 PI | pln 6,789.00 |
100 PI | pln 13,578.00 |
500 PI | pln 67,890.01 |
1000 PI | pln 135,780.02 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pi (PI) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang PI
Số tiền | Hôm nay lúc 01:52:26 pm |
---|---|
0.5 PLN | PI 0.003682 |
1 PLN | PI 0.007365 |
5 PLN | PI 0.03682 |
10 PLN | PI 0.07365 |
50 PLN | PI 0.3682 |
100 PLN | PI 0.7365 |
500 PLN | PI 3.68 |
1000 PLN | PI 7.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Pi (PI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.