EDU đến USD: Xếp hạng trực tiếp Open Campus đến Colombian Peso
công cụ chuyển đổi EDU sang USD
Lịch sử tỷ giá EDU sang COP
Ngày | 1 EDU to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 19, 2024 | COP0.4987 | -8.68% |
Dec 18, 2024 | COP0.5461 | -7.59% |
Dec 17, 2024 | COP0.5909 | -5.72% |
Dec 16, 2024 | COP0.6267 | -1.85% |
Dec 15, 2024 | COP0.6386 | 3.42% |
Dec 14, 2024 | COP0.6175 | -7.84% |
Dec 13, 2024 | COP0.67 | 1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang COP đã giảm 8.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang USD
biểu đồ Open Campus sang COP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Open Campus sang Colombian Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang USD hiện tại là ₫12,735.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là giảm bởi EDU đã giảm bớt 1.49% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EDU sang COP
Ngày | 1 EDU to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 19, 2024 | COP0.4987 | -8.68% |
Dec 18, 2024 | COP0.5461 | -7.59% |
Dec 17, 2024 | COP0.5909 | -5.72% |
Dec 16, 2024 | COP0.6267 | -1.85% |
Dec 15, 2024 | COP0.6386 | 3.42% |
Dec 14, 2024 | COP0.6175 | -7.84% |
Dec 13, 2024 | COP0.67 | 1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang COP đã giảm 8.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang USD là COP2,194.87 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang COP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:54:35 pm |
---|---|
0.5 EDU | cop 1,097.44 |
1 EDU | cop 2,194.87 |
5 EDU | cop 10,974.36 |
10 EDU | cop 21,948.72 |
50 EDU | cop 109,743.62 |
100 EDU | cop 219,487.24 |
500 EDU | cop 1,097,436.20 |
1000 EDU | cop 2,194,872.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Colombian Peso (COP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi COP sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 08:54:35 pm |
---|---|
0.5 COP | EDU 0.0002278 |
1 COP | EDU 0.0004556 |
5 COP | EDU 0.002278 |
10 COP | EDU 0.004556 |
50 COP | EDU 0.02278 |
100 COP | EDU 0.04556 |
500 COP | EDU 0.2278 |
1000 COP | EDU 0.4556 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Colombian Peso (COP) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.