USDY đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Ondo US Dollar Yield đến Euro
công cụ chuyển đổi USDY sang EUR
Lịch sử tỷ giá USDY sang EUR
Ngày | 1 USDY to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | €0.9572 | 0.19% |
Oct 02, 2024 | €0.9553 | 0.15% |
Oct 01, 2024 | €0.9539 | 1.41% |
Sep 30, 2024 | €0.9406 | -0.63% |
Sep 29, 2024 | €0.9466 | 0.06% |
Sep 28, 2024 | €0.9461 | 0.01% |
Sep 27, 2024 | €0.946 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang EUR đã tăng 0.32% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDY sang EUR
biểu đồ Ondo US Dollar Yield sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo US Dollar Yield sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ USDY sang EUR hiện tại là €0.9587. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo US Dollar Yield là tăng bởi USDY đã tăng thêm 0.32% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDY sang EUR
Ngày | 1 USDY to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2024 | €0.9572 | 0.19% |
Oct 02, 2024 | €0.9553 | 0.15% |
Oct 01, 2024 | €0.9539 | 1.41% |
Sep 30, 2024 | €0.9406 | -0.63% |
Sep 29, 2024 | €0.9466 | 0.06% |
Sep 28, 2024 | €0.9461 | 0.01% |
Sep 27, 2024 | €0.946 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang EUR đã tăng 0.32% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDY / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang EUR là €0.9587 cho mỗi 1 USDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDY sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:26:09 am |
---|---|
0.5 USDY | eur 0.4793 |
1 USDY | eur 0.9587 |
5 USDY | eur 4.79 |
10 USDY | eur 9.59 |
50 USDY | eur 47.93 |
100 USDY | eur 95.87 |
500 USDY | eur 479.34 |
1000 USDY | eur 958.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang USDY
Số tiền | Hôm nay lúc 12:26:09 am |
---|---|
0.5 EUR | USDY 0.5216 |
1 EUR | USDY 1.04 |
5 EUR | USDY 5.22 |
10 EUR | USDY 10.43 |
50 EUR | USDY 52.16 |
100 EUR | USDY 104.31 |
500 EUR | USDY 521.55 |
1000 EUR | USDY 1,043.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ondo US Dollar Yield (USDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDY / USD | $1.0586 |
USDY / BTC | 0.00001748 BTC |
USDY / ETH | 0.0004497 ETH |
USDY / BNB | 0.001952 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.