OAS đến NGN: Xếp hạng trực tiếp Oasys đến Euro
công cụ chuyển đổi OAS sang NGN
Lịch sử tỷ giá OAS sang EUR
Ngày | 1 OAS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | €45.43 | -2.17% |
Jan 21, 2025 | €46.43 | -3.15% |
Jan 20, 2025 | €47.94 | -3.31% |
Jan 19, 2025 | €49.58 | 4.37% |
Jan 18, 2025 | €47.51 | -5.17% |
Jan 17, 2025 | €50.10 | 4.11% |
Jan 16, 2025 | €48.13 | -3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OAS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OAS sang EUR đã giảm 3.31% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OAS sang NGN
biểu đồ Oasys sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Oasys sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ OAS sang NGN hiện tại là ₫734.92. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Oasys là giảm bởi OAS đã giảm bớt 16.81% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OAS sang EUR
Ngày | 1 OAS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | €45.43 | -2.17% |
Jan 21, 2025 | €46.43 | -3.15% |
Jan 20, 2025 | €47.94 | -3.31% |
Jan 19, 2025 | €49.58 | 4.37% |
Jan 18, 2025 | €47.51 | -5.17% |
Jan 17, 2025 | €50.10 | 4.11% |
Jan 16, 2025 | €48.13 | -3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OAS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OAS sang EUR đã giảm 3.31% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OAS / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Oasys (OAS) sang NGN là €0.02799 cho mỗi 1 OAS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OAS sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi OAS sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:54:09 pm |
---|---|
0.5 OAS | eur 0.014 |
1 OAS | eur 0.02799 |
5 OAS | eur 0.14 |
10 OAS | eur 0.2799 |
50 OAS | eur 1.40 |
100 OAS | eur 2.80 |
500 OAS | eur 14.00 |
1000 OAS | eur 27.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Oasys (OAS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang OAS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:54:09 pm |
---|---|
0.5 EUR | OAS 17.86 |
1 EUR | OAS 35.72 |
5 EUR | OAS 178.61 |
10 EUR | OAS 357.22 |
50 EUR | OAS 1,786.08 |
100 EUR | OAS 3,572.16 |
500 EUR | OAS 17,860.78 |
1000 EUR | OAS 35,721.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Oasys (OAS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.