NOT đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Notcoin đến Euro
công cụ chuyển đổi NOT sang ZAR
Lịch sử tỷ giá NOT sang EUR
Ngày | 1 NOT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.1178 | 2.86% |
Dec 21, 2024 | €0.1145 | -5.34% |
Dec 20, 2024 | €0.121 | 4.98% |
Dec 19, 2024 | €0.1152 | -7.91% |
Dec 18, 2024 | €0.1251 | -7.10% |
Dec 17, 2024 | €0.1347 | -4.21% |
Dec 16, 2024 | €0.1406 | -3.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang EUR đã giảm 3.09% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NOT sang ZAR
biểu đồ Notcoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Notcoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ NOT sang ZAR hiện tại là ₫163.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.09% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Notcoin là giảm bởi NOT đã giảm bớt 10.97% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NOT sang EUR
Ngày | 1 NOT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €0.1178 | 2.86% |
Dec 21, 2024 | €0.1145 | -5.34% |
Dec 20, 2024 | €0.121 | 4.98% |
Dec 19, 2024 | €0.1152 | -7.91% |
Dec 18, 2024 | €0.1251 | -7.10% |
Dec 17, 2024 | €0.1347 | -4.21% |
Dec 16, 2024 | €0.1406 | -3.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang EUR đã giảm 3.09% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NOT / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Notcoin (NOT) sang ZAR là €0.006156 cho mỗi 1 NOT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NOT sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi NOT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:25 pm |
---|---|
0.5 NOT | eur 0.003078 |
1 NOT | eur 0.006156 |
5 NOT | eur 0.03078 |
10 NOT | eur 0.06156 |
50 NOT | eur 0.3078 |
100 NOT | eur 0.6156 |
500 NOT | eur 3.08 |
1000 NOT | eur 6.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Notcoin (NOT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang NOT
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:25 pm |
---|---|
0.5 EUR | NOT 81.22 |
1 EUR | NOT 162.43 |
5 EUR | NOT 812.16 |
10 EUR | NOT 1,624.32 |
50 EUR | NOT 8,121.61 |
100 EUR | NOT 16,243.22 |
500 EUR | NOT 81,216.12 |
1000 EUR | NOT 162,432.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Notcoin (NOT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.