Back to NEM

XEM to RUB: Live NEM to Russian Ruble Rate

XEM to RUB Converter

XEM

NEM

RUB

Russian Ruble

XEM to RUB Rate History

Ngày1 XEM to RUB24 giờ
Jul 03, 2024₽1.2629-2.06%
Jul 02, 2024₽1.28951.01%
Jul 01, 2024₽1.27651.05%
Jun 30, 2024₽1.26330.75%
Jun 29, 2024₽1.25391.84%
Jun 28, 2024₽1.2312-6.42%
Jun 27, 2024₽1.31563.86%

This table shows the XEM to RUB conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to RUB rate moved down by 2.12% in the last 24 hours.

XEM to RUB Chart

biểu đồ NEM sang RUB

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

NEM to Russian Ruble Data

Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang RUB hiện tại là ₽1.2633. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã giảm bớt 43.09% so với RUB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

XEM to RUB Rate History

Ngày1 XEM to RUB24 giờ
Jul 03, 2024₽1.2629-2.06%
Jul 02, 2024₽1.28951.01%
Jul 01, 2024₽1.27651.05%
Jun 30, 2024₽1.26330.75%
Jun 29, 2024₽1.25391.84%
Jun 28, 2024₽1.2312-6.42%
Jun 27, 2024₽1.31563.86%

This table shows the XEM to RUB conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The XEM to RUB rate moved down by 2.12% in the last 24 hours.

XEM / RUB Conversion Tables

The real-time conversion rate of NEM (XEM) to RUB is ₽1.26 for every 1 XEM. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 XEM into RUB.

XEM to RUB Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 03:25:28 pm
0.5 XEMrub 0.6316
1 XEMrub 1.26
5 XEMrub 6.32
10 XEMrub 12.63
50 XEMrub 63.16
100 XEMrub 126.33
500 XEMrub 631.63
1000 XEMrub 1,263.26

This table lists the live conversion rate of NEM (XEM) into Russian Ruble (RUB) for many of the most popular multiples.

RUB to XEM Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 03:25:28 pm
0.5 RUBXEM 0.3958
1 RUBXEM 0.7916
5 RUBXEM 3.96
10 RUBXEM 7.92
50 RUBXEM 39.58
100 RUBXEM 79.16
500 RUBXEM 395.80
1000 RUBXEM 791.61

This table lists the real-time conversion rate of Russian Ruble (RUB) into NEM (XEM) for many of the most used multiples.

XEM to Fiat Conversion Rates

Tiền tệCurrent Price
XEM / USD$0.01428
XEM / BTC0.0000002368 BTC
XEM / ETH0.000004313 ETH
XEM / BNB0.00002556 BNB

This table lists the current conversion rate of NEM (XEM) into many of the most popular fiat currencies and the largest cryptocurrencies.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển NEM sang Russian Ruble

Giá của 1 NEM (XEM) sangRussian Ruble (RUB) là bao nhiêu?

Giá của 1 NEM (XEM) sang Russian Ruble (RUB) hiện tại khoảng ₽1.26.

Tôi có thể mua bao nhiêu NEM (XEM) với ₽1?

Hiện tại, với ₽1 có thể mua khoảng 0.7916 NEM (XEM).

Giá XEM/RUB cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

NEM (XEM) đạt mức giá cao nhất từng có là ₽185.07 RUB vào 1/4/2018.

Giá trị của NEM (XEM) đã thay đổi bao nhiêu so với Russian Ruble (RUB)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của NEM (XEM) đã tăng thêm -43.1% so với Russian Ruble (RUB).