XEM đến MXN: Xếp hạng trực tiếp NEM đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi XEM sang MXN
Lịch sử tỷ giá XEM sang USD
Ngày | 1 XEM to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | $0.3089 | 0.10% |
Nov 03, 2024 | $0.3086 | -3.79% |
Nov 02, 2024 | $0.3207 | 0.04% |
Nov 01, 2024 | $0.3206 | 0.16% |
Oct 31, 2024 | $0.3201 | -4.86% |
Oct 30, 2024 | $0.3364 | -1.80% |
Oct 29, 2024 | $0.3426 | 4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD đã tăng 0.51% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang MXN
biểu đồ NEM sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang MXN hiện tại là ₫387.99. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.51% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã giảm bớt 12.84% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XEM sang USD
Ngày | 1 XEM to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | $0.3089 | 0.10% |
Nov 03, 2024 | $0.3086 | -3.79% |
Nov 02, 2024 | $0.3207 | 0.04% |
Nov 01, 2024 | $0.3206 | 0.16% |
Oct 31, 2024 | $0.3201 | -4.86% |
Oct 30, 2024 | $0.3364 | -1.80% |
Oct 29, 2024 | $0.3426 | 4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD đã tăng 0.51% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang MXN là $0.01532 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 08:13:10 pm |
---|---|
0.5 XEM | usd 0.007662 |
1 XEM | usd 0.01532 |
5 XEM | usd 0.07662 |
10 XEM | usd 0.1532 |
50 XEM | usd 0.7662 |
100 XEM | usd 1.53 |
500 XEM | usd 7.66 |
1000 XEM | usd 15.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang XEM
Số tiền | Hôm nay lúc 08:13:10 pm |
---|---|
0.5 USD | XEM 32.63 |
1 USD | XEM 65.26 |
5 USD | XEM 326.30 |
10 USD | XEM 652.59 |
50 USD | XEM 3,262.96 |
100 USD | XEM 6,525.92 |
500 USD | XEM 32,629.58 |
1000 USD | XEM 65,259.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.