XEM đến MXN: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Mexican Peso
công cụ chuyển đổi XEM sang MXN
Lịch sử tỷ giá XEM sang MXN
Ngày | 1 XEM to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | $0.3394 | -1.00% |
Oct 01, 2024 | $0.3428 | -8.74% |
Sep 30, 2024 | $0.3757 | -4.83% |
Sep 29, 2024 | $0.3947 | 3.11% |
Sep 28, 2024 | $0.3828 | -3.04% |
Sep 27, 2024 | $0.3948 | 1.77% |
Sep 26, 2024 | $0.3879 | 6.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang MXN đã giảm 10.49% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang MXN
biểu đồ NEM sang MXN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Mexican Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang MXN hiện tại là $0.3396. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 10.49% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã tăng thêm 2.87% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XEM sang MXN
Ngày | 1 XEM to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | $0.3394 | -1.00% |
Oct 01, 2024 | $0.3428 | -8.74% |
Sep 30, 2024 | $0.3757 | -4.83% |
Sep 29, 2024 | $0.3947 | 3.11% |
Sep 28, 2024 | $0.3828 | -3.04% |
Sep 27, 2024 | $0.3948 | 1.77% |
Sep 26, 2024 | $0.3879 | 6.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang MXN đã giảm 10.49% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang MXN là $0.3396 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang MXN
Số tiền | Hôm nay lúc 11:09:00 am |
---|---|
0.5 XEM | mxn 0.1698 |
1 XEM | mxn 0.3396 |
5 XEM | mxn 1.70 |
10 XEM | mxn 3.40 |
50 XEM | mxn 16.98 |
100 XEM | mxn 33.96 |
500 XEM | mxn 169.80 |
1000 XEM | mxn 339.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Mexican Peso (MXN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MXN sang XEM
Số tiền | Hôm nay lúc 11:09:00 am |
---|---|
0.5 MXN | XEM 1.47 |
1 MXN | XEM 2.94 |
5 MXN | XEM 14.72 |
10 MXN | XEM 29.45 |
50 MXN | XEM 147.23 |
100 MXN | XEM 294.46 |
500 MXN | XEM 1,472.31 |
1000 MXN | XEM 2,944.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Mexican Peso (MXN) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.